So sánh giữa iPhone 7 Plus Quốc tế (Cũ) và iPhone 8 Plus Quốc tế (Cũ)

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone 7 Plus Quốc tế (Cũ) iPhone 8 Plus Quốc tế (Cũ)
Giá 3.290.000₫ 4.190.000₫
Khuyến mại

Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp  khi mua máy

Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy

Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp  khi mua máy

Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy

Màn hình Công nghệ màn hình LED-backlit IPS LCD, capacitive touchscreen Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density)
Màn hình rộng 5.5 inches, 83.4 cm2 (~67.7% screen-to-body ratio) 5.5 inches, 83.4 cm2 (~67.4% screen-to-body ratio)
Mặt kính cảm ứng 3D Touch display & home button, Display Zoom Điện dung đa điểm
Camera Camera sau

Dual 12 MP, (28mm, f/1.8, OIS & 56mm, f/2.8), phase detection autofocus, 2x optical zoom


12 MP, f/1.8, 28mm (wide), PDAF, OIS 12 MP, f/2.8, 57mm (telephoto), PDAF, 2x optical zoom


Camera trước 7 MP, f/2.2, 32mm 7 MP, f/2.2, 32mm (standard)
Đèn Flash Quad-LED (dual tone) flash 4 đèn LED (2 tông màu)
Chụp ảnh nâng cao

1080p@30fps, 720p@240fps, face detection, HDR, panorama


Chụp ảnh xóa phông, Lấy nét dự đoán, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)


Quay phim

2160p@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps


Quay phim 4K 2160p@60fps


Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 2900 mAh 2691 mAh
Loại pin Li-Ion Li-Ion 2691 mAh battery (10.28 Wh)
Công nghệ pin

Li-Ion


Li-Ion


Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành iOS 10.0.1, upgradable to iOS 13.2 iOS 11, upgradable to iOS 13.2
Chipset (hãng SX CPU) Apple A10 Fusion (16 nm) Apple A11 Bionic (10 nm)
Tốc độ CPU Quad-core 2.34 GHz (2x Hurricane + 2x Zephyr) Hexa-core (2x Monsoon + 4x Mistral)
Chip đồ họa (GPU) PowerVR Series7XT Plus (six-core graphics) Apple GPU (three-core graphics)
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 3 GB 3 GB
Bộ nhớ trong 32 GB 64 GB
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối Mạng di động GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE GSM / HSPA / LTE
Sim 1 khe cắm Nano Sim 1 khe cắm Nano SIM
Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot


Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot


GPS

Yes, with A-GPS, GLONASS


A-GPS, GLONASS


Bluetooth 4.2, A2DP, LE EDR, A2DP, LE, v5.0
Cổng kết nối/sạc Lightning Lightning
Jack tai nghe Lightning Lightning
Kết nối khác Air Play, OTG, HDMI NFC/ USB/ GPS
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng Thẳng
Chất liệu Hợp kim nhôm nguyên khối (mặt kính cong 2,5D) Khung nhôm đúc + kính cường lực
Kích thước 158.2 x 77.9 x 7.3 mm (6.23 x 3.07 x 0.29 in) 158.4 x 78.1 x 7.5 mm (6.24 x 3.07 x 0.30 in)
Trọng lượng 188 g (6.63 oz) 202 g (7.13 oz)
Tiện ích Bảo mật nâng cao Bảo mật vân tay Bảo mật vân tay
Ghi âm Có hỗ trợ
Radio Không Hỗ trợ
Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264 (MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC)
Nghe nhạc MP3/ WAV/ AAX+/ AIFF/ Apple Lossless player Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone 7 Plus Quốc tế (Cũ) và iPhone 8 Plus Quốc tế (Cũ)

© 2011 - 2024 Fone Smart - Hệ thống bán lẻ, sửa chữa điện thoại, máy tính bảng, laptop uy tín
Hỗ trợ trực tuyến
0.03662 sec| 1874.906 kb