Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 7 Plus Quốc tế (Cũ) | Xiaomi Redmi Note 9 Pro |
|
||
Giá | 3.290.000₫ | 5.290.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | LED-backlit IPS LCD, capacitive touchscreen | IPS LCD | ||
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~67.7% screen-to-body ratio) | 6.67 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | 3D Touch display & home button, Display Zoom | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | |||
Camera | Camera sau |
Dual 12 MP, (28mm, f/1.8, OIS & 56mm, f/2.8), phase detection autofocus, 2x optical zoom |
Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP |
||
Camera trước | 7 MP, f/2.2, 32mm | 16 MP | |||
Đèn Flash | Quad-LED (dual tone) flash | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao |
1080p@30fps, 720p@240fps, face detection, HDR, panorama |
Làm đẹp (Beautify), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt | |||
Quay phim |
2160p@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps |
FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps | |||
Videocall | Có | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 2900 mAh | 5020 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Po | |||
Công nghệ pin |
Li-Ion |
Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 10.0.1, upgradable to iOS 13.2 | Android 10 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A10 Fusion (16 nm) | Snapdragon 720G 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | Quad-core 2.34 GHz (2x Hurricane + 2x Zephyr) | 2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz | |||
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR Series7XT Plus (six-core graphics) | Adreno 618 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3 GB | 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | 32 GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 1 khe cắm Nano Sim | 2 Nano SIM | |||
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct | |||
GPS |
Yes, with A-GPS, GLONASS |
BDS, GLONASS, A-GPS | |||
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE | v5.0, LE, A2DP | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Type-C | |||
Jack tai nghe | Lightning | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | Air Play, OTG, HDMI | Hồng ngoại, OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Hợp kim nhôm nguyên khối (mặt kính cong 2,5D) | Khung nhựa & Mặt lưng kính cường lực Gorilla Glass 5 | |||
Kích thước | 158.2 x 77.9 x 7.3 mm (6.23 x 3.07 x 0.29 in) | Dài 165.7 mm - Ngang 76.68 mm - Dày 8.8 mm | |||
Trọng lượng | 188 g (6.63 oz) | 209 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Bảo mật vân tay | Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Không | Có | |||
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264 (MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid | MP4, AVI | |||
Nghe nhạc | MP3/ WAV/ AAX+/ AIFF/ Apple Lossless player | MP3, WAV |