Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy Note 9 (Cũ) | iPhone 8 Plus Quốc tế (Cũ) |
|
||
Giá | 5.950.000₫ | 4.190.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giá trên là bản 99%, Sale kịch sàn, số lượng còn rất ít Tặng tai nghe AKG Chính hãng trị giá 300.000đ khi mua BHV Tặng bộ Sạc + Cable 15W Samsung Chính hãng cao cấp Giám giá tới 50% với tất cả các phụ kiện mua kèm Hỗ trợ mua dán màn hình cao cấp với giá 90.000đ |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | |||
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density) | ||||
Màn hình rộng | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~67.4% screen-to-body ratio) | ||||
Mặt kính cảm ứng | Điện dung đa điểm | ||||
Camera | Camera sau |
12 MP, f/1.8, 28mm (wide), PDAF, OIS 12 MP, f/2.8, 57mm (telephoto), PDAF, 2x optical zoom |
|||
Camera trước | 7 MP, f/2.2, 32mm (standard) | ||||
Đèn Flash | 4 đèn LED (2 tông màu) | ||||
Chụp ảnh nâng cao |
Chụp ảnh xóa phông, Lấy nét dự đoán, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
||||
Quay phim |
Quay phim 4K 2160p@60fps |
||||
Videocall | Có | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 2691 mAh | |||
Loại pin | Li-Ion 2691 mAh battery (10.28 Wh) | ||||
Công nghệ pin |
Li-Ion |
||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 11, upgradable to iOS 13.2 | |||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A11 Bionic (10 nm) | ||||
Tốc độ CPU | Hexa-core (2x Monsoon + 4x Mistral) | ||||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU (three-core graphics) | ||||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3 GB | |||
Bộ nhớ trong | 64 GB | ||||
Thẻ nhớ ngoài | Không | ||||
Kết nối | Mạng di động | GSM / HSPA / LTE | |||
Sim | 1 khe cắm Nano SIM | ||||
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot |
||||
GPS |
A-GPS, GLONASS |
||||
Bluetooth | EDR, A2DP, LE, v5.0 | ||||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | ||||
Jack tai nghe | Lightning | ||||
Kết nối khác | NFC/ USB/ GPS | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng | |||
Chất liệu | Khung nhôm đúc + kính cường lực | ||||
Kích thước | 158.4 x 78.1 x 7.5 mm (6.24 x 3.07 x 0.30 in) | ||||
Trọng lượng | 202 g (7.13 oz) | ||||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Bảo mật vân tay | |||
Ghi âm | Có hỗ trợ | ||||
Radio | Hỗ trợ | ||||
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC) | ||||
Nghe nhạc | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+ |