Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 11 Pro Max Quốc tế (Cũ) | Samsung Galaxy Note 20 Ultra chính hãng |
|
||
Giá | 9.890.000₫ | 17.500.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
Phiên bản Chính Hãng Samsung Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | OLED | Dynamic AMOLED 2X | ||
Độ phân giải | 1242 x 2688 Pixels | 2K+ (1440 x 3088 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.5 inch | 6.9 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực oleophobic (ion cường lực) | Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus | |||
Camera | Camera sau |
3 camera 12 MP |
Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 12 MP, cảm biến Laser AF |
||
Camera trước | 12 MP | 10 MP | |||
Đèn Flash | 4 đèn LED (2 tông màu) | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Góc rộng (Wide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS) |
Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện k | |||
Quay phim |
Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
8K 4320p@24fps | |||
Videocall | Có | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3969 mAh | 4500 mAh | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion | Li-Ion | |||
Công nghệ pin |
Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây |
Sạc ngược không dây, Sạc pin nhanh, Sạc không dây, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 13 | Android 10 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A13 Bionic 6 nhân | Exynos 990 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | 2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 2.0 Ghz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 4 nhân | Mali-G77 MP11 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB | 8 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB, 256 GB or 512 GB | 256 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Sim, 1 eSIM & 1 Nano SIM | 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM | |||
Wifi |
Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, | |||
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
A-GPS, BDS, GLONASS | |||
Bluetooth | LE, A2DP, v5.0 | v5.0, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | 2 đầu Type-C | |||
Jack tai nghe | Lightning | Type-C | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | NFC, OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước | Dài 158 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 8.1 mm | Dài 164.8 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 8.1 mm | |||
Trọng lượng | 226g | 208 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID | Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Không | Có | |||
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) | H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid | |||
Nghe nhạc | Lossless, MP3, AAC, FLAC | Midi, AMR, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC |