Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 11 Quốc tế | iPhone Xs Max Quốc tế cũ (Zin) |
|
||
Giá | 6.690.000₫ | 6.690.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | OLED | ||
Độ phân giải | 828 x 1792 Pixels | 1125 x 2436 pixel | |||
Màn hình rộng | 6.1 inch | 6.5 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực oleophobic (ion cường lực) | Điện dung đa điểm | |||
Camera | Camera sau |
2 Camera, Chính 12 MP & Phụ 12 MP |
Camera Dual 12 MP, f/1.8, 28mm, 1.4µm, OIS, PDAF 12 MP, f/2.4, 52mm, 1.0µm, OIS, PDAF, 2x optical zoom |
||
Camera trước | 12 MP | 7 MP, f/2.2, 32mm | |||
Đèn Flash | 3 đèn LED 2 tông màu | Quad-LED dual-tone flash | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama) |
Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) |
|||
Quay phim |
Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. |
|||
Videocall | Có | Hỗ trợ | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3110 mAh | 3174 mAh | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion | Li-Ion battery 3174 mAh | |||
Công nghệ pin |
Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây |
Li-Ion |
|||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 13 | iOS 12, có thể lên iOS 13 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A13 Bionic 6 nhân | Apple A12 Bionic | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | Hexa-core (8 nhân) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 4 nhân | Apple GPU (4-core graphics) | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB | 4 GB RAM | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB, 128 GB or 256 GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không hỗ trợ | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | GSM / HSPA / LTE | ||
Sim | 2 Sim, 1 eSIM & 1 Nano SIM | 2 Sim, 1 khe cắm Nano-SIM và 1 e-SIM | |||
Wifi |
Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
|||
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
|||
Bluetooth | LE, A2DP, v5.0 | 5.0, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Lightning | |||
Jack tai nghe | Lightning | Lightning | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | NFC/ GPS/ USB | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Thẳng | ||
Chất liệu | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | Kim loại cao cấp + kính cường lực | |||
Kích thước | Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm | 157.5 x 77.4 x 7.7 mm | |||
Trọng lượng | 194 g | 208 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID | Nhận diện khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | Hỗ trợ | |||
Radio | Không | Hỗ trợ qua App | |||
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) | MP4/H.265 player | |||
Nghe nhạc | Lossless, MP3, AAC, FLAC | MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player |