Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 12 Pro Max Quốc tế (Cũ) 128GB | iPhone 13 chính hãng VN/A |
|
||
Giá | 11.900.000₫ | 15.490.000₫ | |||
Khuyến mại |
Đổi mới trong 30 ngày tất cả các lỗi của nhà sản xuất. Cam kết 100% máy nguyên zin nguyên bản chưa qua thay thế linh kiện hay sửa chữa Gói bảo hành bao gồm tất cả các lỗi pin + nguồn + màn hình (Cả lỗi sọc, kẻ màn hình) Tặng Sạc + cable nhanh 20W + Cường lực + Ốp lưng + Que chọc sim khi mua máy. FoneSmart sẽ từ chối bảo hành trong tất cả các trường hợp máy rơi vỡ, móp méo, vào nước, cháy nổ... Thay vào đó chúng tôi sẽ có chính sách hỗ trợ sửa chữa |
Phiên bản chính hãng mới 100% VN/A Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% Dán cường lực 20D Full màn chỉ 99k |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | OLED | OLED | ||
Độ phân giải | 1284 x 2778 Pixels | 1170 x 2532 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6.7 inch | 6.1\" - Tần số quét 60 Hz | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Ceramic Shield | Kính cường lực Ceramic Shield | |||
Camera | Camera sau |
3 camera 12 MP |
2 camera 12 MP |
||
Camera trước | 12 MP | 12 MP | |||
Đèn Flash | Đèn LED kép | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Ảnh Raw, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultraw |
Ban đêm (Night Mode) Chạm lấy nét Chống rung quang học (OIS) Dolby Vision HDR Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Nhận diện khuôn mặt Quay chậm (Slow Motion) Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Tự động lấy nét (AF) |
|||
Quay phim |
4K 2160p@30fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps |
4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@120fps FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps |
|||
Videocall | Có | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3687 mAh | 3240 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Ion | |||
Công nghệ pin |
Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh |
Sạc không dây Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin |
|||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 14 | iOS 15 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A14 Bionic 6 nhân | Apple A15 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | 3.22 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 6 nhân | Apple GPU 4 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128GB/256GB/512GB | 128 GB, 256 GB, 512 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | ||
Sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM | |||
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi hotspot Wi-Fi MIMO |
|||
GPS |
GLONASS, BDS, A-GPS |
GPS BDS GALILEO GLONASS iBeacon QZSS |
|||
Bluetooth | A2DP, v5.0 | A2DP LE v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Lightning | |||
Jack tai nghe | Lightning | Lightning | |||
Kết nối khác | OTG | NFC | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước | Dài 160.8 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.4 mm | Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.65 mm | |||
Trọng lượng | 228 g | Nặng 174 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID | Mở khoá khuôn mặt Face ID | ||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | Có | |||
Radio | Không | Không | |||
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | Lossless, MP3, AAC, FLAC | AAC FLAC MP3 |