So sánh giữa iPhone 14 Quốc tế Chính Hãng VN/A và iPhone 14 Pro Quốc tế (Cũ)

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone 14 Quốc tế Chính Hãng VN/A iPhone 14 Pro Quốc tế (Cũ)
Giá 18.050.000₫ 18.950.000₫
Khuyến mại

Phiên bản chính hãng vn/a mới 100% nguyên seal

Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30%

Dán cường lực 20D Full màn chỉ 99k

Bảo hành 12 tháng ( Toàn bộ pin + nguồn + màn hình )

Tặng kèm phụ kiện Sạc + Cable cao cấp

Tặng kèm dán cường lực 5D

Giảm ngay 200.000đ khi đặt hàng online

Màn hình Công nghệ màn hình OLED OLED
Độ phân giải 1170 x 2532 Pixels 2556 x 1179 pixels
Màn hình rộng 6.1\" - Tần số quét 60 Hz 6.1 inches
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Ceramic Shield Kính cường lực Ceramic Shield
Camera Camera sau

2 camera 12 MP



  • Camera chính: 48MP

  • Camera góc siêu rộng: 12MP

  • Camera tele: 12MP


Camera trước 12 MP 12MP
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao

  • Ban đêm (Night Mode)

  • Bộ lọc màu

  • Chống rung quang học (OIS)

  • Cinematic

  • Góc rộng (Wide)

  • Góc siêu rộng (Ultrawide)

  • Live Photo

  • Quay chậm (Slow Motion)

  • Quay Siêu chậm (Super Slow Motion)

  • Siêu cận (Macro)

  • Smart HDR 4

  • Toàn cảnh (Panorama)

  • Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)

  • Xóa phông

  • Zoom quang học

  • Ảnh Raw



  • Zoom quang học 6x

  • Zoom kỹ thuật số lên đến 15x

  • Đèn flash True Tone

  • HDR

  • Chân dung với bokeh

  • Chế độ ban đêm

  • Chụp chân dung đêm

  • Toàn cảnh (lên đến 63MP) (LiDAR Scanner)

  • Apple ProRAW

  • Smart HDR 4


Quay phim

  • 4K 2160p@24fps

  • 4K 2160p@30fps

  • 4K 2160p@60fps



  • 4K @24 fps, 25 fps, 30 fps, 60 fps

  • 1080p @25 fps, 30 fps, 60 fps

  • 720p @30 fps

  • 4K HDR @30 fps

  • 2.8K @ 60 fps

  • HDR với Dolby Vision @60 fps

  • ProRes 4K @ 30fps

  • Chuyển động chậm 1080p @ 120fps, 240 fps


Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3.279 mAh Đang cập nhập
Loại pin Li-Ion Li-Ion
Công nghệ pin

  • Sạc không dây

  • Sạc không dây MagSafe

  • Tiết kiệm pin



  • Sạc không dây

  • Sạc không dây MagSafe

  • Tiết kiệm pin


Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành iOS 16 iOS 16
Chipset (hãng SX CPU) Apple A15 Bionic 6 nhân Apple A16 Bionic 6 nhân
Tốc độ CPU 3.22 GHz
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU 5 nhân GPU 5 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB 6 GB
Bộ nhớ trong 128GB, 256GB, 512GB 128GB, 256GB, 512GB
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 5G Hỗ trợ 5G
Sim 1 Nano SIM & 1 eSIM 1 Nano SIM & 1 eSIM
Wifi

  • Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)

  • Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax

  • Wi-Fi MIMO



  • Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)

  • Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax

  • Wi-Fi MIMO


GPS

  • BEIDOU

  • GALILEO

  • GLONASS

  • GPS

  • QZSS



  • BEIDOU

  • GALILEO

  • GLONASS

  • GPS

  • QZSS


Bluetooth v5.3 v5.3
Cổng kết nối/sạc Lightning Lightning
Jack tai nghe Lightning Lightning
Kết nối khác NFC NFC
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực Khung thép & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.8 mm Đang cập nhập
Trọng lượng Nặng 172 g Đang cập nhập
Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá khuôn mặt Face ID Mở khoá khuôn mặt Face ID
Ghi âm
Radio Không Không
Xem phim H.264(MPEG4-AVC)MP4 H.264(MPEG4-AVC)MP4
Nghe nhạc AACMP3 AACMP3

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone 14 Quốc tế Chính Hãng VN/A và iPhone 14 Pro Quốc tế (Cũ)

© 2011 - 2023 Fone Smart - Hệ thống bán lẻ, sửa chữa điện thoại di động.
Hỗ trợ trực tuyến
0.03797 sec| 1878.273 kb