Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 7 Quốc tế (Cũ) | Xiaomi POCO M3 Chính hãng |
|
||
Giá | 2.390.000₫ | 3.090.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | LED-backlit IPS LCD, capacitive touchscreen | IPS LCD | ||
Độ phân giải | 750 x 1334 pixels, 16:9 ratio (~326 ppi density) | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 4.7 inches, 60.9 cm2 (~65.6% screen-to-body ratio) | 6.53 | |||
Mặt kính cảm ứng | 3D Touch | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | |||
Camera | Camera sau |
12 MP, f/1.8, 28mm (wide), 1/3", PDAF, OIS |
Chính 48 MP & Phụ 2 MP, 2 MP |
||
Camera trước | 7 MP, f/2.2, 32mm (standard) | 8 MP | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Lấy nét theo pha (PDAF), Xoá phông, Toàn cảnh (Panorama), Siêu cận (Macro), Góc rộng (Wide), HDR | |||
Quay phim |
2160p@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps |
FullHD 1080p@30fps | |||
Videocall | Có | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 1960 mAh | 6000 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion 1960 mAh battery (7.45 Wh) | Li-Ion | |||
Công nghệ pin |
Li-Ion |
Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 10.0.1, upgradable to iOS 13.2 | Android 10 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A10 Fusion (16 nm) | Snapdragon 662 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | Quad-core 2.34 GHz (2x Hurricane + 2x Zephyr) | 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR Series7XT Plus (six-core graphics) | Adreno 610 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 2 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 32 GB | 64GB/128GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 1 khe cắm Nano-SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
GPS |
Yes, with A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE | v5.1 | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | ||||
Jack tai nghe | Lightning | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | Air Play, OTG, HDMI | OTG NFC Hồng ngoại | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Hợp kim nhôm nguyên khối (mặt kính cong 2,5D) | Khung & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước | 138.3 x 67.1 x 7.1 mm (5.44 x 2.64 x 0.28 in) | Dài 162.3 mm - Ngang 77.3 mm - Dày 9.6 mm | |||
Trọng lượng | 138 g (4.87 oz) | 198 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Bảo mật vân tay | Mở khoá vân tay cạnh viền | ||
Ghi âm | Có | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Không | Có | |||
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid | 3GP, MP4, AVI, WMV | |||
Nghe nhạc | MP3/ WAV/ AAX+/ AIFF/ Apple Lossless player | MP3, WAV, AAC, FLAC |