Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 8 Plus Quốc tế (Cũ) | Xiaomi Redmi Note 9 Pro |
|
||
Giá | 4.190.000₫ | 5.290.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | IPS LCD | ||
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density) | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~67.4% screen-to-body ratio) | 6.67 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Điện dung đa điểm | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | |||
Camera | Camera sau |
12 MP, f/1.8, 28mm (wide), PDAF, OIS 12 MP, f/2.8, 57mm (telephoto), PDAF, 2x optical zoom |
Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP |
||
Camera trước | 7 MP, f/2.2, 32mm (standard) | 16 MP | |||
Đèn Flash | 4 đèn LED (2 tông màu) | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Chụp ảnh xóa phông, Lấy nét dự đoán, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Làm đẹp (Beautify), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt | |||
Quay phim |
Quay phim 4K 2160p@60fps |
FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps | |||
Videocall | Có | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 2691 mAh | 5020 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion 2691 mAh battery (10.28 Wh) | Li-Po | |||
Công nghệ pin |
Li-Ion |
Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 11, upgradable to iOS 13.2 | Android 10 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A11 Bionic (10 nm) | Snapdragon 720G 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | Hexa-core (2x Monsoon + 4x Mistral) | 2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU (three-core graphics) | Adreno 618 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3 GB | 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / HSPA / LTE | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 1 khe cắm Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct | |||
GPS |
A-GPS, GLONASS |
BDS, GLONASS, A-GPS | |||
Bluetooth | EDR, A2DP, LE, v5.0 | v5.0, LE, A2DP | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Type-C | |||
Jack tai nghe | Lightning | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | NFC/ USB/ GPS | Hồng ngoại, OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung nhôm đúc + kính cường lực | Khung nhựa & Mặt lưng kính cường lực Gorilla Glass 5 | |||
Kích thước | 158.4 x 78.1 x 7.5 mm (6.24 x 3.07 x 0.30 in) | Dài 165.7 mm - Ngang 76.68 mm - Dày 8.8 mm | |||
Trọng lượng | 202 g (7.13 oz) | 209 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Bảo mật vân tay | Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có hỗ trợ | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Hỗ trợ | Có | |||
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC) | MP4, AVI | |||
Nghe nhạc | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+ | MP3, WAV |