Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone XR chính hãng VN/A | iPhone 11 Pro Quốc tế (Cũ) |
|
||
Giá | 8.050.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Phiên bản chính hãng mới 100% VN/A Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% Dán cường lực 20D Full màn chỉ 99k |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Liquid Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | OLED | ||
Độ phân giải | 828 x 1792 pixels, 19.5:9 ratio (~326 ppi density) | 1125 x 2436 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6.1 inches, 90.3 cm2 (~79.0% screen-to-body ratio) | 5.8 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Điện dung đa điểm | Kính cường lực oleophobic (ion cường lực) | |||
Camera | Camera sau |
12 MP, f/1.8, 28mm, 1/2.6", 1.4µm, OIS, PDAF |
3 camera 12 MP |
||
Camera trước | 7 MP, f/2.2, 32mm | 12 MP | |||
Đèn Flash | Quad-LED dual-tone flash | 4 đèn LED (2 tông màu) | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) |
Góc rộng (Wide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS) |
|||
Quay phim |
2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. |
Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
|||
Videocall | Hỗ trợ | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 2942 mAh | 3046 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion battery 2942 mAh (11.16 Wh) | Pin chuẩn Li-Ion | |||
Công nghệ pin |
Li-Ion |
Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây |
|||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 12, upgradable to iOS 13.2 | iOS 13 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A12 Bionic (7 nm) | Apple A13 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest) | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU (4-core graphics) | Apple GPU 4 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | 64 GB, 256 GB or 512 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / HSPA / LTE | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 khe cắm Nano-SIM và e-SIM | 1 eSIM & 1 Nano SIM | |||
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot |
|||
GPS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
|||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | LE, A2DP, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | ||||
Jack tai nghe | Lightning | Lightning | |||
Kết nối khác | NFC/ USB/ GPS | NFC, OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung nhôm đúc + kính cường lực | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước | 150.9 x 75.7 x 8.3 mm (5.94 x 2.98 x 0.33 in) | Dài 144 mm - Ngang 71.4 mm - Dày 8.1 mm | |||
Trọng lượng | 194 g (6.84 oz) | 188 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Nhận diện khuôn mặt | Mở khoá khuôn mặt Face ID | ||
Ghi âm | Hỗ trợ | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Hỗ trợ | Không | |||
Xem phim | MP4/H.265 player | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player | Lossless, MP3, AAC, FLAC |