So sánh giữa iPhone Xs Quốc tế (Cũ) và iPhone X Quốc tế (Cũ)

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone Xs Quốc tế (Cũ) iPhone X Quốc tế (Cũ)
Giá 5.350.000₫ 4.350.000₫
Khuyến mại

Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp  khi mua máy

Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy

Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp  khi mua máy

Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy

Màn hình Công nghệ màn hình OLED Super Retina OLED capacitive touchscreen, 16M colors
Độ phân giải 1125 x 2436 pixels, 19.5:9 ratio (~458 ppi density) 1125 x 2436 pixel
Màn hình rộng 5.8 inches, 84.4 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio) 5.8 inches, 84.4 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio)
Mặt kính cảm ứng Scratch-resistant glass, oleophobic coating Cảm ứng đa điểm
Camera Camera sau

12 MP, f/1.8, 28mm, 1.4µm, OIS, PDAF  12 MP, f/2.4, 52mm, 1.0µm, OIS, PDAF, 2x optical zoom


12 MP, f/1.8, 28mm (wide), 1/3", 1.22µm, dual pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 1/3.4", 1.0µm, PDAF, OIS, 2x optical zoom


Camera trước 7 MP, f/2.2, 32mm 7 MP, f/2.2, 32mm (standard) SL 3D camera
Đèn Flash Quad-LED dual-tone flash LED flash
Chụp ảnh nâng cao

Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama)


Zoom quang học, chế độ chân dung, ổn định hình ảnh quang học kép, đèn flash 4 Tone, chụp ảnh toàn cảnh, cảm biến ánh sáng mặt sau, nhận diện cơ thể và khuôn mặt, HDR


Quay phim

2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec.


4K video 24 fps, 30 fps, or 60 fps


Videocall Hỗ trợ
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 2658 mAh 2716 mAh
Loại pin Li-Ion battery 2658 mAh Li-Ion 2716 mAh battery (10.35 Wh)
Công nghệ pin

Li-Ion


Li-Ion


Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành iOS 12, upgradable to iOS 13.2 iOS 11.1.1, upgradable to iOS 13.2
Chipset (hãng SX CPU) Apple A12 Bionic (7 nm) Apple A11 Bionic (10 nm)
Tốc độ CPU Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest) Hexa-core 2.39 GHz (2x Monsoon + 4x Mistral)
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU (4-core graphics) Apple GPU (three-core graphics)
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB 3 GB
Bộ nhớ trong 64 GB 64 GB
Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ Không
Kết nối Mạng di động GSM / HSPA / LTE GSM / HSPA / LTE
Sim 2 Sim, 1 khe cắm Nano-SIM và 1 e-SIM 2 khe cắm Nano-SIM và eSIM
Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot


Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac


GPS

Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS



Bluetooth 5.0, A2DP, LE Bluetooth 5.0
Cổng kết nối/sạc Lightning Lightning
Jack tai nghe Lightning Lightning
Kết nối khác NFC/ USB/ GPS Air Play, OTG, HDMI
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng Thẳng
Chất liệu Khung kim loại cao cấp + kính cường lực Khung kim loại đúc + kính cường lực
Kích thước 143.6 x 70.9 x 7.7 mm (5.65 x 2.79 x 0.30 in) 1125 x 2436 pixels, 19.5:9 ratio (~458 ppi density)
Trọng lượng 177 g (6.24 oz) 174 g (6.14 oz)
Tiện ích Bảo mật nâng cao Nhận diện khuôn mặt Nhận diện khuôn mặt
Ghi âm Hỗ trợ Có hỗ trợ
Radio Hỗ trợ qua App Không
Xem phim MP4/H.265 player H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC)
Nghe nhạc MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone Xs Quốc tế (Cũ) và iPhone X Quốc tế (Cũ)

© 2011 - 2024 Fone Smart - Hệ thống bán lẻ, sửa chữa điện thoại, máy tính bảng, laptop uy tín
Hỗ trợ trực tuyến
0.03404 sec| 1874.547 kb