So sánh giữa iPhone Xs Quốc tế (Cũ) và Xiaomi Redmi Note 11 Pro 8/128GB

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone Xs Quốc tế (Cũ) Xiaomi Redmi Note 11 Pro 8/128GB
Giá 5.350.000₫ 6.990.000₫
Khuyến mại

Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp  khi mua máy

Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy

Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam

Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC)

Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30%

Màn hình Công nghệ màn hình OLED AMOLED
Độ phân giải 1125 x 2436 pixels, 19.5:9 ratio (~458 ppi density) Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
Màn hình rộng 5.8 inches, 84.4 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio) 6.67\" - Tần số quét 120 Hz
Mặt kính cảm ứng Scratch-resistant glass, oleophobic coating Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Camera Camera sau

12 MP, f/1.8, 28mm, 1.4µm, OIS, PDAF  12 MP, f/2.4, 52mm, 1.0µm, OIS, PDAF, 2x optical zoom


Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP


Camera trước 7 MP, f/2.2, 32mm 16 MP
Đèn Flash Quad-LED dual-tone flash
Chụp ảnh nâng cao

Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama)


Ban đêm (Night Mode) Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) Siêu cận (Macro)
Quay phim

2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec.


FullHD 1080p@30fps , HD 720p@30fps
Videocall Hỗ trợ Hỗ trợ ngoài ứng dụng
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 2658 mAh 5000 mAh
Loại pin Li-Ion battery 2658 mAh Li-Po
Công nghệ pin

Li-Ion


Sạc pin nhanh
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành iOS 12, upgradable to iOS 13.2 Android 11
Chipset (hãng SX CPU) Apple A12 Bionic (7 nm) MediaTek Helio G96 8 nhân
Tốc độ CPU Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest) 2 nhân 2.05 GHz & 6 nhân 2.0 GHz
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU (4-core graphics) Mali-G57 MC2
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB 8 GB
Bộ nhớ trong 64 GB 128 GB
Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Kết nối Mạng di động GSM / HSPA / LTE Hỗ trợ 4G
Sim 2 Sim, 1 khe cắm Nano-SIM và 1 e-SIM 2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot


Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot
GPS

Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS


BDS GALILEO GLONASS GPS
Bluetooth 5.0, A2DP, LE A2DP LE v5.1
Cổng kết nối/sạc Lightning Type-C
Jack tai nghe Lightning 3.5 mm
Kết nối khác NFC/ USB/ GPS
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng Nguyên khối
Chất liệu Khung kim loại cao cấp + kính cường lực Đang cập nhật
Kích thước 143.6 x 70.9 x 7.7 mm (5.65 x 2.79 x 0.30 in) Dài 164.19 mm - Ngang 76.1 mm - Dày 8.12 mm
Trọng lượng 177 g (6.24 oz) Nặng 202 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Nhận diện khuôn mặt Mở khoá khuôn mặt , Mở khoá vân tay cạnh viền
Ghi âm Hỗ trợ
Radio Hỗ trợ qua App Không
Xem phim MP4/H.265 player
Nghe nhạc MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone Xs Quốc tế (Cũ) và Xiaomi Redmi Note 11 Pro 8/128GB

© 2011 - 2024 Fone Smart - Hệ thống bán lẻ, sửa chữa điện thoại, máy tính bảng, laptop uy tín
Hỗ trợ trực tuyến
0.06545 sec| 1874.609 kb