Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy M02 chính hãng | Xiaomi Redmi 9 chính hãng |
|
||
Giá | 2.399.000₫ | 2.690.000₫ | |||
Khuyến mại |
Phiên bản Chính Hãng Samsung Việt Nam Mới Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | PLS LCD | IPS LCD | ||
Độ phân giải | HD+ (720 x 1600 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.5 inch | 6.53 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | ||||
Camera | Camera sau |
2 Camera. Chính 13 MP & Phụ 2 MP
|
Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP |
||
Camera trước | 5 MP | 8 MP | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide), Làm đẹp, Google Lens, Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), A.I Camera, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chuyên nghiệp (Pro) | ||||
Quay phim | FullHD 1080p@30fps | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps | |||
Videocall | Có | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh | 5020 mAh | ||
Loại pin | Li-Po | Pin chuẩn Li-Po | |||
Công nghệ pin | Li-Po | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Android 10 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek MT6739W 4 nhân | MediaTek Helio G80 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 4 nhân 1.5 GHz | 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | IMG PowerVR GE8100 | Mali-G52 MC2 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3 GB | 3GB/ 4GB | ||
Bộ nhớ trong | 32 GB | 32GB/ 64GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n. Wi-Fi Direct. Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | A-GPS, GLONASS | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | LE/ A2DP/ v5.0 | A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | Micro USB | USB Type-C | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG, Hồng ngoại | OTG, Hồng Ngoại | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Đang cập nhật | Khung & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước | Dài 164 mm - Ngang 75.9 mm - Dày 9.1 mm | Dài 163.32 mm - Ngang 77.1 mm - Dày 9.1 mm | |||
Trọng lượng | 206 g | 198 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | |||
Ghi âm | Có | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Đang cập nhật | Có | |||
Xem phim | Có | 3GP, MP4 | |||
Nghe nhạc | Có | MP3, WAV, AAC, FLAC |