So sánh giữa Samsung Galaxy Note 10 chính hãng và Samsung Galaxy Note 10 (Mỹ)

Thông số tổng quan
Hình ảnh Samsung Galaxy Note 10 chính hãng Samsung Galaxy Note 10 (Mỹ)
Giá 9.900.000₫ 9.100.000₫
Khuyến mại

Phiên bản Chính Hãng Samsung Việt Nam

Mới Fullbox (Nguyên seal & Tem QC)

Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30%

Tặng tai nghe AKG Chính hãng trị giá 300.000đ khi mua BHV

Tặng bộ Sạc + Cable Samsung Chính hãng cao cấp

Giám giá tới 30% với tất cả các phụ kiện mua kèm

Màn hình Công nghệ màn hình Dynamic AMOLED Dynamic AMOLED
Độ phân giải Full HD+ (1080 x 2280 Pixels) Full HD+ (1080 x 2280 Pixels)
Màn hình rộng 6.3\" 6.3\"
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass Kính cường lực Corning Gorilla Glass
Camera Camera sau

Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP


Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP


Camera trước 10 MP 10 MP
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao AI Camera Chuyên nghiệp (Pro) Chạm lấy nét Chống rung quang học (OIS) Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Làm đẹp Làm đẹp (Beautify) Lấy nét theo pha (PDAF) Nhận diện khuôn mặt Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Quay chậm (Slow Moti Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận d
Quay phim 4K 2160p@60fpsFullHD 1080p@240fps Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps
Videocall Hỗ trợ ngoài ứng dụng Hỗ trợ ngoài ứng dụng
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3500 mAh 3500 mAh
Loại pin Li-ion Li-ion
Công nghệ pin Sạc nhanh Sạc nhanh
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 9 (Pie) Android 9 (Pie)
Chipset (hãng SX CPU) Exynos 9825 8 nhân Snapdragon 855
Tốc độ CPU 2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 1.9 GHz 8 nhân (1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.78 GHz)
Chip đồ họa (GPU) Mali-G76 MP12 GPU: Mali-G76 MP12 hoặc Adreno 640
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8 GB 8G RAM
Bộ nhớ trong 256 GB 256GB - 512GB, UFS 3.0
Thẻ nhớ ngoài microSD tối đa 1TB microSD tối đa 1TB
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G Hỗ trợ 4G
Sim 2 Nano SIM 2 Nano SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
GPS A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, aptX 5.0, A2DP, LE, aptX
Cổng kết nối/sạc Type C Type C
Jack tai nghe 3.5mm, 32-bit/384kHz, Dolby Atmos sound, Tuned by AKG 3.5mm, 32-bit/384kHz, Dolby Atmos sound, Tuned by AKG
Kết nối khác NFC NFC
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thiết kế nguyên khối cứng cáp Thiết kế nguyên khối cứng cáp
Chất liệu Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước 162.3 x 77.2 x 7.9 mm 162.3 x 77.2 x 7.9 mm
Trọng lượng 168g 168g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
Ghi âm
Radio Không Không
Xem phim
Nghe nhạc

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy Note 10 chính hãng và Samsung Galaxy Note 10 (Mỹ)

© 2011 - 2024 Fone Smart - Hệ thống bán lẻ, sửa chữa điện thoại, máy tính bảng, laptop uy tín
Hỗ trợ trực tuyến
0.03738 sec| 1874.734 kb