Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy Note 20 5G Hàn Quốc | Samsung Galaxy Note 10 chính hãng |
|
||
Giá | 10.190.000₫ | 9.900.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng tai nghe AKG Chính hãng trị giá 300.000đ khi mua BHV Tặng bộ Sạc + Cable Samsung Chính hãng cao cấp Giám giá tới 30% với tất cả các phụ kiện mua kèm |
Phiên bản Chính Hãng Samsung Việt Nam Mới Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super AMOLED Plus | Dynamic AMOLED | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2280 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.7\" - Tần số quét 60 Hz | 6.3\" | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | Kính cường lực Corning Gorilla Glass | |||
Camera | Camera sau |
Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP |
Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP |
||
Camera trước | 10 MP | 10 MP | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | AI Camera Ban đêm (Night Mode) Chuyên nghiệp (Pro) Chạm lấy nét Chống rung quang học (OIS) Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Làm đẹp Nhãn dán (AR Stickers) Nhận diện khuôn mặt Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Quay chậm (Slow Mot | AI Camera Chuyên nghiệp (Pro) Chạm lấy nét Chống rung quang học (OIS) Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Làm đẹp Làm đẹp (Beautify) Lấy nét theo pha (PDAF) Nhận diện khuôn mặt Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Quay chậm (Slow Moti | |||
Quay phim | 8K 4320p@24fps | 4K 2160p@60fpsFullHD 1080p@240fps | |||
Videocall | Hỗ trợ ngoài ứng dụng | Hỗ trợ ngoài ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4300 mAh | 3500 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-ion | |||
Công nghệ pin | Siêu tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây, Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin | Sạc nhanh | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Android 9 (Pie) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 865 | Exynos 9825 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 1x3.0 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.8 GHz | 2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 1.9 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G77 MP11 | Mali-G76 MP12 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8GB | 8 GB | ||
Bộ nhớ trong | 256 GB | 256 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | microSD tối đa 1TB | microSD tối đa 1TB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 1 hoặc 2 SIM, Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
GPS | GPS BDS GLONASS | A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO | |||
Bluetooth | A2DP LE v5.0 | 5.0, A2DP, LE, aptX | |||
Cổng kết nối/sạc | 2 đầu Type-C | Type C | |||
Jack tai nghe | Type-C | 3.5mm, 32-bit/384kHz, Dolby Atmos sound, Tuned by AKG | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | NFC | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Thiết kế nguyên khối cứng cáp | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng nhựa | Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước | Dài 161.6 mm - Ngang 72.5 mm - Dày 8.3 mm | 162.3 x 77.2 x 7.9 mm | |||
Trọng lượng | Nặng 192 g | 168g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | ||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio | Không | Không | |||
Xem phim | Có | Có | |||
Nghe nhạc | Có | Có |