Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy Note 20 Ultra chính hãng | Samsung Galaxy Note 20 chính hãng |
|
||
Giá | 17.500.000₫ | 15.390.000₫ | |||
Khuyến mại |
Phiên bản Chính Hãng Samsung Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
Phiên bản Chính Hãng Samsung Việt Nam Mới Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Dynamic AMOLED 2X | Super AMOLED Plus | ||
Độ phân giải | 2K+ (1440 x 3088 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.9 inches | 6.7 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | |||
Camera | Camera sau |
Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 12 MP, cảm biến Laser AF |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.76", 1.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS 64 MP, f/2.0, 27mm (telephoto), 1/1.72", 0.8µm, PDAF, OIS, 3x hybrid zoom |
||
Camera trước | 10 MP | 10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.2\", 1.22µm, Dual Pixel PDAF | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện k | Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện k | |||
Quay phim | 8K 4320p@24fps | 8K 4320p@24fps | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4500 mAh | 4300 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Sạc ngược không dây, Sạc pin nhanh, Sạc không dây, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin | Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc ngược không dây, Sạc không dây, Sạc pin nhanh | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Android 10 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Exynos 990 8 nhân | Exynos 990 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 2.0 Ghz | 2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 2.0 Ghz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G77 MP11 | Mali-G77 MP11 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 8 GB | ||
Bộ nhớ trong | 256 GB | 256 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | Không hỗ trợ | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM | 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM | |||
Wifi | Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct | |||
GPS | A-GPS, BDS, GLONASS | BDS, GLONASS, A-GPS | |||
Bluetooth | v5.0, A2DP, LE | v5.0, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | 2 đầu Type-C | 2 đầu Type-C | |||
Jack tai nghe | Type-C | Type-C | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | NFC, OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | Khung kim loại & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước | Dài 164.8 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 8.1 mm | Dài 161.6 mm - Ngang 72.5 mm - Dày 8.3 mm | |||
Trọng lượng | 208 g | 192 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt | Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | Có | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid | 3GP MP4 AVI H.263 H.264(MPEG4-AVC) Xvid DivX H.265 | |||
Nghe nhạc | Midi, AMR, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC | AMR Midi FLAC eAAC+ AAC++ WAV MP3 |