Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy Note 9 (Cũ) | Xiaomi POCO X3 NFC chính hãng |
|
||
Giá | 5.950.000₫ | 5.050.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giá trên là bản 99%, Sale kịch sàn, số lượng còn rất ít Tặng tai nghe AKG Chính hãng trị giá 300.000đ khi mua BHV Tặng bộ Sạc + Cable 15W Samsung Chính hãng cao cấp Giám giá tới 50% với tất cả các phụ kiện mua kèm Hỗ trợ mua dán màn hình cao cấp với giá 90.000đ |
Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | |||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | ||||
Màn hình rộng | 6.67 | ||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | ||||
Camera | Camera sau |
Chính 64 MP & Phụ 13 MP, 2 MP, 2 MP |
|||
Camera trước | 20 MP | ||||
Đèn Flash | Đèn LED 2 tông màu | ||||
Chụp ảnh nâng cao | A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Xoá phông, Tự động lấy nét (AF), Làm đẹp, Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide) | ||||
Quay phim | HD 720p@24fps, HD 720p@960fps, 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@120fps, HD 720p@120fps, HD 720p@240fps | ||||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5160 mAh | |||
Loại pin | Li-Ion | ||||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | |||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 732G 8 nhân | ||||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz | ||||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 618 | ||||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6 GB | |||
Bộ nhớ trong | 64GB/128GB | ||||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | ||||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | |||
Sim | 2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) | ||||
Wifi | Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | ||||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | ||||
Bluetooth | v5.1 | ||||
Cổng kết nối/sạc | |||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | ||||
Kết nối khác | OTG NFC Hồng ngoại | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | |||
Chất liệu | Khung nhựa, kim loại & Mặt lưng nhựa | ||||
Kích thước | Dài 165.3 mm - Ngang 76.8 mm - Dày 9.4 mm | ||||
Trọng lượng | 215 g | ||||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền | |||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | ||||
Radio | Có | ||||
Xem phim | 3GP, MP4, AVI, WMV | ||||
Nghe nhạc | MP3, WAV, AAC, FLAC |