So sánh giữa iPhone 13 chính hãng VN/A

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone 13 chính hãng VN/A
Giá 15.490.000₫
Khuyến mại

Phiên bản chính hãng mới 100% VN/A

Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30%

Dán cường lực 20D Full màn chỉ 99k

Màn hình Công nghệ màn hình OLED
Độ phân giải 1170 x 2532 Pixels
Màn hình rộng 6.1\" - Tần số quét 60 Hz
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Ceramic Shield
Camera Camera sau

2 camera 12 MP


Camera trước 12 MP
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao

Ban đêm (Night Mode) Chạm lấy nét Chống rung quang học (OIS) Dolby Vision HDR Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Nhận diện khuôn mặt Quay chậm (Slow Motion) Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Tự động lấy nét (AF)


Quay phim

4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@120fps FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps


Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3240 mAh
Loại pin Li-Ion
Công nghệ pin

Sạc không dây Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin


Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành iOS 15
Chipset (hãng SX CPU) Apple A15 Bionic 6 nhân
Tốc độ CPU 3.22 GHz
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU 4 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB
Bộ nhớ trong 128 GB, 256 GB, 512 GB
Thẻ nhớ ngoài Không
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 5G
Sim 1 Nano SIM & 1 eSIM
Wifi

Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi hotspot Wi-Fi MIMO


GPS

GPS BDS GALILEO GLONASS iBeacon QZSS


Bluetooth A2DP LE v5.0
Cổng kết nối/sạc Lightning
Jack tai nghe Lightning
Kết nối khác NFC
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối
Chất liệu Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.65 mm
Trọng lượng Nặng 174 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá khuôn mặt Face ID
Ghi âm
Radio Không
Xem phim H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc AAC FLAC MP3

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone 13 chính hãng VN/A

© 2011 - 2023 Fone Smart - Hệ thống bán lẻ, sửa chữa điện thoại di động.
Hỗ trợ trực tuyến
0.07180 sec| 1865.945 kb