Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi 10 | Samsung Galaxy M21 chính hãng |
|
||
Giá | 3.990.000₫ | 3.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
Phiên bản Chính Hãng Samsung Việt Nam Mới Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | Super AMOLED | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 403 ppi) | |||
Màn hình rộng | 6.5\" - Tần số quét 90 Hz | 6,4 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | |||
Camera | Camera sau |
Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP |
48 MP, f / 2.0, 26mm (rộng), 1 / 2.0 ", 0.8µm, PDAF |
||
Camera trước | 8 MP | 20 MP, f / 2.2, 26mm (rộng) | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Ban đêm (Night Mode) Chạm lấy nét Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Làm đẹp Nhận diện khuôn mặt Quay chậm (Slow Motion) Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Tự động lấy nét (AF) Xóa phông | Ảnh toàn cảnh, HDR | |||
Quay phim | FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps | 4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây, 720p @ 240 khung hình / giây, con quay hồi chuyển EIS | |||
Videocall | Có | Hỗ trợ trong ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh | 6000 mAh | ||
Loại pin | Li-Po | Pin chuẩn Li-Po | |||
Công nghệ pin | Sạc nhanh | Sạc pin nhanh | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 11 | Android 10, có thể nâng cấp lên Android 11, One UI 3.1 Core | ||
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek Helio G88 8 nhân | Exynos 9611 (10nm) | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz | Lõi tám (4x2,3 GHz Cortex-A73 & 4x1,7 GHz Cortex-A53) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G52 MC2 | Mali-G72 MP3 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | MicroSD hỗ trợ 512GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | GPS BDS GLONASS | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | v5.1 | LE, A2DP, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | Type-C | Type-C | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | Hồng ngoại, OTG | OTG, Hồng ngoại | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | Khung & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước | Dài 161 mm - Ngang 75.53 mm - Dày 8.92 mm | Dài 159.0 mm - Ngang 75.1 mm - Dày 8.9 mm | |||
Trọng lượng | Nặng 181 g | 188 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Không | Có | |||
Xem phim | Có | Có | |||
Nghe nhạc | Có | Có |