So sánh giữa Xiaomi Redmi 10 và Xiaomi Redmi Note 11

Thông số tổng quan
Hình ảnh Xiaomi Redmi 10 Xiaomi Redmi Note 11
Giá 3.990.000₫ 4.100.000₫
Khuyến mại

Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam

Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC)

Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30%

Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam

Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC)

Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30%

Màn hình Công nghệ màn hình IPS LCD AMOLED 6.43\" Full HD+
Độ phân giải Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
Màn hình rộng 6.5\" - Tần số quét 90 Hz 6.43\" - Tần số quét 90 Hz
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Camera Camera sau

Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP


Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP


Camera trước 8 MP 13 MP
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao Ban đêm (Night Mode) Chạm lấy nét Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Làm đẹp Nhận diện khuôn mặt Quay chậm (Slow Motion) Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Tự động lấy nét (AF) Xóa phông

AI Camera Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) Google Lens Góc rộng (Wide) HDR Làm đẹp Quay chậm (Slow Motion) Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông


Quay phim FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps

FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps


Videocall Hỗ trợ ngoài ứng dụng
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 5000 mAh 5000 mAh
Loại pin Li-Po Li-Po
Công nghệ pin Sạc nhanh

Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin


Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 11 Android 11
Chipset (hãng SX CPU) MediaTek Helio G88 8 nhân Snapdragon 680 8 nhân
Tốc độ CPU 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz 2.4 GHz
Chip đồ họa (GPU) Mali-G52 MC2 Adreno 619
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB 4GB, 6GB
Bộ nhớ trong 64 GB 64GB, 128GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G Hỗ trợ 4G
Sim 2 Nano SIM 2 Nano SIM
Wifi Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi Direct


GPS GPS BDS GLONASS

A-GPS, BDS, GLONASS


Bluetooth v5.1 LE, v5.0, A2DP
Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Kết nối khác Hồng ngoại, OTG OTG, Hồng ngoại
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Khung & Mặt lưng nhựa Khung nhựa & Mặt lưng nhựa giả kính
Kích thước Dài 161 mm - Ngang 75.53 mm - Dày 8.92 mm Dài 159.8 mm - Ngang 73.87 mm - Dày 8.09 mm
Trọng lượng Nặng 181 g Nặng 179 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt
Ghi âm
Radio Không Không
Xem phim
Nghe nhạc

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi 10 và Xiaomi Redmi Note 11

© 2011 - 2023 Fone Smart - Hệ thống bán lẻ, sửa chữa điện thoại di động.
Hỗ trợ trực tuyến
0.04366 sec| 1874.18 kb