Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 10 chính hãng | Xiaomi POCO X3 NFC chính hãng |
|
||
Giá | 4.090.000₫ | 5.050.000₫ | |||
Khuyến mại |
Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED | IPS LCD | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.43 | 6.67 | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | |||
Camera | Camera sau |
Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP |
Chính 64 MP & Phụ 13 MP, 2 MP, 2 MP |
||
Camera trước | 13 MP | 20 MP | |||
Đèn Flash | Có | Đèn LED 2 tông màu | |||
Chụp ảnh nâng cao | Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt HDR, Làm đẹp, | A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Xoá phông, Tự động lấy nét (AF), Làm đẹp, Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide) | |||
Quay phim | HD 720p@960fps, FullHD 1080p@30fps, HD 720p@24fps, HD 720p@240fps, FullHD 1080p@60fps | HD 720p@24fps, HD 720p@960fps, 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@120fps, HD 720p@120fps, HD 720p@240fps | |||
Videocall | Có | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh | 5160 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Sạc pin nhanh | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 11 | Android 10 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 678 8 nhân | Snapdragon 732G 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.7 GHz | 2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 612 | Adreno 618 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB, 6 GB | 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB, 128 GB | 64GB/128GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) | |||
Wifi | Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
GPS | GLONASS, A-GPS, GALILEO, BDS | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | v5.0 | v5.1 | |||
Cổng kết nối/sạc | Type-C | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG | OTG NFC Hồng ngoại | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính | Khung nhựa, kim loại & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước | Dài 160.46 mm - Ngang 74.5 mm - Dày 8.29 mm | Dài 165.3 mm - Ngang 76.8 mm - Dày 9.4 mm | |||
Trọng lượng | 178.8 g | 215 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền | ||
Ghi âm | Có | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | 3GP, AVI, WMV, MP4 | 3GP, MP4, AVI, WMV | |||
Nghe nhạc | AAC, WAV, MP3 | MP3, WAV, AAC, FLAC |