Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 11S | Xiaomi Poco X3 Pro |
|
||
Giá | 4.990.000₫ | 5.190.000₫ | |||
Khuyến mại |
Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED | IPS LCD | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.43\" - Tần số quét 90 Hz | 6.67\" | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | |||
Camera | Camera sau |
Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP |
Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP |
||
Camera trước | 16 MP | 20 MP | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Góc siêu rộng (Ultrawide) Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Xóa phông | A.I Camera Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông Tự động lấy nét (AF) Làm đẹp Siêu cận (Macro) Góc siêu rộng (Ultrawide) | |||
Quay phim | FullHD 1080p@30fps , HD 720p@30fps | HD 720p@960fps 4K 2160p@30fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@120fps HD 720p@120fps HD 720p@240fps HD 720p@24fps | |||
Videocall | Hỗ trợ ngoài ứng dụng | Hỗ trợ ngoài ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh | 5160 mAh | ||
Loại pin | Li-Po | Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Sạc pin nhanh | Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 11 | Android 11 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek Helio G96 8 nhân | Snapdragon 860 | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.05 GHz & 6 nhân 2.0 GHz | 1 nhân 2.96 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G57 MC2 | Adreno 640 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 6GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | 128GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM (SIM 1 chung khe thẻ nhớ) | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
GPS | BDS GALILEO GLONASS GPS | GLONASS, A-GPS | |||
Bluetooth | v5.0 | v5.1 | |||
Cổng kết nối/sạc | Type-C | Type-C | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | Hồng ngoại, OTG, NFC | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Đang cập nhật | Khung kim loại & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước | Dài 159.87 mm - Ngang 73.87 mm - Dày 8.09 mm | Dài 165.3 mm - Ngang 76.8 mm - Dày 9.4 mm | |||
Trọng lượng | Nặng 179 g | 215 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt , Mở khoá vân tay cạnh viền | Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio | Không | Không | |||
Xem phim | Có | Có | |||
Nghe nhạc | Có | Có |