Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 9s chính hãng | Xiaomi Redmi 10 |
|
||
Giá | 4.090.000₫ | 3.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | IPS LCD | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.67 inches | 6.5\" - Tần số quét 90 Hz | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | |||
Camera | Camera sau |
Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP |
Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP |
||
Camera trước | 16 MP | 8 MP | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | HD 720p@240fps, HD 720p@120fps, FullHD 1080p@120fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, HD 720p@960fps, | Ban đêm (Night Mode) Chạm lấy nét Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Làm đẹp Nhận diện khuôn mặt Quay chậm (Slow Motion) Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Tự động lấy nét (AF) Xóa phông | |||
Quay phim | Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Siêu độ phân giải, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn m | FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5020 mAh | 5000 mAh | ||
Loại pin | Li-Po | Li-Po | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh | Sạc nhanh | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Android 11 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 720G 8 nhân | MediaTek Helio G88 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz | 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 618 | Mali-G52 MC2 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot | |||
GPS | A-GPS, BDS, GLONASS | GPS BDS GLONASS | |||
Bluetooth | v5.0, LE, A2DP | v5.1 | |||
Cổng kết nối/sạc | Type-C | Type-C | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG, Hồng Ngoại | Hồng ngoại, OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực | Khung & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước | Dài 165.75 mm - Ngang 76.68 mm - Dày 8.8 mm | Dài 161 mm - Ngang 75.53 mm - Dày 8.92 mm | |||
Trọng lượng | 209 g | Nặng 181 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền | ||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | Có | |||
Radio | Có | Không | |||
Xem phim | MP4, AVI | Có | |||
Nghe nhạc | MP3, WAV | Có |