So sánh giữa Samsung Galaxy Note 10 (Hàn Quốc) và iPhone Xr Quốc tế (Cũ)

Thông số tổng quan
Hình ảnh Samsung Galaxy Note 10 (Hàn Quốc) iPhone Xr Quốc tế (Cũ)
Giá 7.190.000₫ 5.290.000₫
Khuyến mại

Tặng tai nghe AKG Chính hãng trị giá 300.000đ khi mua BHV

Tặng bộ Sạc + Cable Samsung Chính hãng cao cấp

Giám giá tới 30% với tất cả các phụ kiện mua kèm

Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp  khi mua máy

Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy

Màn hình Công nghệ màn hình Dynamic AMOLED Liquid Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors
Độ phân giải Full HD+ (1080 x 2280 Pixels) 828 x 1792 pixels, 19.5:9 ratio (~326 ppi density)
Màn hình rộng 6.3\" 6.1 inches, 90.3 cm2 (~79.0% screen-to-body ratio)
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass Điện dung đa điểm
Camera Camera sau

Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP


12 MP, f/1.8, 28mm, 1/2.6", 1.4µm, OIS, PDAF


Camera trước 10 MP 7 MP, f/2.2, 32mm
Đèn Flash Quad-LED dual-tone flash
Chụp ảnh nâng cao Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận d

Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama)


Quay phim Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps

2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec.


Videocall Hỗ trợ ngoài ứng dụng Hỗ trợ
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3500 mAh 2942 mAh
Loại pin Li-ion Li-Ion battery 2942 mAh
Công nghệ pin Sạc nhanh

Li-Ion


Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 9 (Pie) iOS 12, upgradable to iOS 13.2
Chipset (hãng SX CPU) Exynos 9825 Apple A12 Bionic (7 nm)
Tốc độ CPU 8 nhân (2x2.73 GHz & 2x2.4 GHz & 4x1.9 GHz) Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest)
Chip đồ họa (GPU) Mali-G76 MP12 hoặc Adreno 640 Apple GPU (4-core graphics)
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8G RAM 3 GB
Bộ nhớ trong 256GB - 512GB, UFS 3.0 64 GB
Thẻ nhớ ngoài microSD tối đa 1TB Không hỗ trợ
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G GSM / HSPA / LTE
Sim 1 SIM, Nano SIM 2 Sim, 1 Nano-SIM và 1 e-SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot


GPS A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS


Bluetooth 5.0, A2DP, LE, aptX 5.0, A2DP, LE
Cổng kết nối/sạc Type C Lightning
Jack tai nghe 3.5mm, 32-bit/384kHz, Dolby Atmos sound, Tuned by AKG Lightning
Kết nối khác NFC NFC/ GPS/ USB
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thiết kế nguyên khối cứng cáp Thẳng
Chất liệu Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực Khung nhôm đúc + kính cường lực
Kích thước 162.3 x 77.2 x 7.9 mm 150.9 x 75.7 x 8.3 mm (5.94 x 2.98 x 0.33 in)
Trọng lượng 168g 194 g (6.84 oz)
Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình Nhận diện khuôn mặt
Ghi âm Hỗ trợ
Radio Không Hỗ trợ
Xem phim MP4/H.265 player
Nghe nhạc MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy Note 10 (Hàn Quốc) và iPhone Xr Quốc tế (Cũ)

© 2011 - 2024 Fone Smart - Hệ thống bán lẻ, sửa chữa điện thoại, máy tính bảng, laptop uy tín
Hỗ trợ trực tuyến
0.03268 sec| 1874.938 kb