Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | iPhone 8 Quốc tế (Cũ) |
|
||
Giá | 3.290.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | 750 x 1334 pixels, 16:9 ratio (~326 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 4.7 inches, 60.9 cm2 (~65.4% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | |||
Camera | Camera sau |
12 MP f/1.8, 28mm |
||
Camera trước | 7 MP, f / 2.2, 1080p @ 30fps, 720p @ 240fps | |||
Đèn Flash | Đèn LED bốn màu (đèn flash kép) | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Tự động lấy nét tự động pha, phát hiện khuôn mặt / nụ cười, HDR |
|||
Quay phim |
2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps |
|||
Videocall | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 1821 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion 1821 mAh battery (6.96 Wh) | |||
Công nghệ pin |
Li-Ion |
|||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 11, upgradable to iOS 13.2 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A11 Bionic (10 nm) | |||
Tốc độ CPU | Hexa-core (2x Monsoon + 4x Mistral) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU (three-core graphics) | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 2 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | ||
Sim | 1 khe cắm Nano Sim | |||
Wifi |
Có |
|||
GPS |
Có |
|||
Bluetooth | Có | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | |||
Jack tai nghe | Lightning | |||
Kết nối khác | NFC, GPS, USB | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng | ||
Chất liệu | Nhôm đúc và kính cường lực | |||
Kích thước | 138,4 x 67,3 x 7,3 mm (5,45 x 2,65 x 0,29 inch) | |||
Trọng lượng | 148 g (5,22 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Bảo mật vân tay | ||
Ghi âm | Có | |||
Radio | Không hỗ trợ | |||
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+ |