Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi 13 Pro 5G (Snapdragon 8 Gen 2 - Sạc nhanh 120W) | iPhone 11 Pro Quốc tế (Cũ) |
|
||
Giá | 16.290.000₫ | 8.050.000₫ | |||
Khuyến mại |
Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED độ sáng 1900 nits | OLED | ||
Độ phân giải | 2K+ (1440 x 3200 Pixels) | 1125 x 2436 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6.73\" - Tần số quét 120 Hz | 5.8 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus | Kính cường lực oleophobic (ion cường lực) | |||
Camera | Camera sau |
Chính 50 MP & Phụ 50 MP, 50 MP |
3 camera 12 MP |
||
Camera trước | 12 MP | ||||
Đèn Flash | 4 đèn LED (2 tông màu) | ||||
Chụp ảnh nâng cao |
AI Camera Chuyên nghiệp (Pro) HDR Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Quay video hiển thị kép Ảnh Raw Ban đêm (Night Mode) Quay chậm (Slow Motion) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông Phơi sáng Siêu độ phân giải Làm đẹp Góc rộng (Wide) Zoom kỹ thuật số Siêu cận (Macro) Google Lens Bộ lọc màu Siêu trăng Xiaomi ProFocus |
Góc rộng (Wide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS) |
|||
Quay phim |
FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps HD 720p@30fps 8K 4320p@24fps |
Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
|||
Videocall | Có | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4820 mAh Sạc 120W | 3046 mAh | ||
Loại pin | Li-Po | Pin chuẩn Li-Ion | |||
Công nghệ pin |
Sạc pin nhanh Sạc không dây Sạc ngược không dây |
Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây |
|||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 13 | iOS 13 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 8 Gen 2 8 nhân | Apple A13 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 1 nhân 3.2 GHz, 4 nhân 2.8 GHz & 3 nhân 2 GHz | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 740 | Apple GPU 4 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 12 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 256 GB | 64 GB, 256 GB or 512 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | ||||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 1 eSIM & 1 Nano SIM | |||
Wifi |
Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot |
||||
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
||||
Bluetooth | LE, A2DP, v5.0 | ||||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | ||||
Jack tai nghe | Lightning | ||||
Kết nối khác | NFC, OTG | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | |||
Chất liệu | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | ||||
Kích thước | Dài 144 mm - Ngang 71.4 mm - Dày 8.1 mm | ||||
Trọng lượng | 188 g | ||||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID | |||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | ||||
Radio | Không | ||||
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) | ||||
Nghe nhạc | Lossless, MP3, AAC, FLAC |