Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone Xs Quốc tế (Cũ) | iPhone Xr Quốc tế (Cũ) |
|
||
Giá | 5.350.000₫ | 5.290.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | OLED | Liquid Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | 1125 x 2436 pixels, 19.5:9 ratio (~458 ppi density) | 828 x 1792 pixels, 19.5:9 ratio (~326 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 5.8 inches, 84.4 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio) | 6.1 inches, 90.3 cm2 (~79.0% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Scratch-resistant glass, oleophobic coating | Điện dung đa điểm | |||
Camera | Camera sau |
12 MP, f/1.8, 28mm, 1.4µm, OIS, PDAF 12 MP, f/2.4, 52mm, 1.0µm, OIS, PDAF, 2x optical zoom |
12 MP, f/1.8, 28mm, 1/2.6", 1.4µm, OIS, PDAF |
||
Camera trước | 7 MP, f/2.2, 32mm | 7 MP, f/2.2, 32mm | |||
Đèn Flash | Quad-LED dual-tone flash | Quad-LED dual-tone flash | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) |
Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) |
|||
Quay phim |
2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. |
2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. |
|||
Videocall | Hỗ trợ | Hỗ trợ | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 2658 mAh | 2942 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion battery 2658 mAh | Li-Ion battery 2942 mAh | |||
Công nghệ pin |
Li-Ion |
Li-Ion |
|||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 12, upgradable to iOS 13.2 | iOS 12, upgradable to iOS 13.2 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A12 Bionic (7 nm) | Apple A12 Bionic (7 nm) | |||
Tốc độ CPU | Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest) | Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU (4-core graphics) | Apple GPU (4-core graphics) | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB | 3 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ | Không hỗ trợ | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / HSPA / LTE | GSM / HSPA / LTE | ||
Sim | 2 Sim, 1 khe cắm Nano-SIM và 1 e-SIM | 2 Sim, 1 Nano-SIM và 1 e-SIM | |||
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
|||
GPS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
|||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Lightning | |||
Jack tai nghe | Lightning | Lightning | |||
Kết nối khác | NFC/ USB/ GPS | NFC/ GPS/ USB | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng | Thẳng | ||
Chất liệu | Khung kim loại cao cấp + kính cường lực | Khung nhôm đúc + kính cường lực | |||
Kích thước | 143.6 x 70.9 x 7.7 mm (5.65 x 2.79 x 0.30 in) | 150.9 x 75.7 x 8.3 mm (5.94 x 2.98 x 0.33 in) | |||
Trọng lượng | 177 g (6.24 oz) | 194 g (6.84 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Nhận diện khuôn mặt | Nhận diện khuôn mặt | ||
Ghi âm | Hỗ trợ | Hỗ trợ | |||
Radio | Hỗ trợ qua App | Hỗ trợ | |||
Xem phim | MP4/H.265 player | MP4/H.265 player | |||
Nghe nhạc | MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player | MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player |