Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy M31 chính hãng | Xiaomi Redmi Note 9s chính hãng |
|
||
Giá | 4.950.000₫ | 4.090.000₫ | |||
Khuyến mại |
Phiên bản Chính Hãng Samsung Việt Nam Mới Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super AMOLED | IPS LCD | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.4 inch | 6.67 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | |||
Camera | Camera sau |
Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP |
Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP |
||
Camera trước | 32 MP | 16 MP | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Ban đêm (Night Mode) Xóa phông Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Làm đẹp (Beautify) Tự động lấy nét (AF) | HD 720p@240fps, HD 720p@120fps, FullHD 1080p@120fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, HD 720p@960fps, | |||
Quay phim | 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps | Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Siêu độ phân giải, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn m | |||
Videocall | Hỗ trợ qua ứng dụng | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 6000 mAh | 5020 mAh | ||
Loại pin | Li-Po | Li-Po | |||
Công nghệ pin | Sạc pin nhanh, Siêu tiết kiệm pin | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Android 10 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Exynos 9611 8 nhân | Snapdragon 720G 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 4 nhân 2.3 Ghz & 4 nhân 1.7 GHz | 2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G72 MP3 | Adreno 618 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, BDS, GLONASS | |||
Bluetooth | A2DP, LE | v5.0, LE, A2DP | |||
Cổng kết nối/sạc | Type-C | Type-C | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG, Hồng ngoại | OTG, Hồng Ngoại | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước | Dài 159.2 mm - Ngang 75.1 mm - Dày 8.9 mm | Dài 165.75 mm - Ngang 76.68 mm - Dày 8.8 mm | |||
Trọng lượng | 191 g | 209 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | AVI WMV MP4 | MP4, AVI | |||
Nghe nhạc | WMA WAV MP3 | MP3, WAV |