Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy Note 20 chính hãng | iPhone XR chính hãng VN/A |
|
||
Giá | 15.390.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Phiên bản Chính Hãng Samsung Việt Nam Mới Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
Phiên bản chính hãng mới 100% VN/A Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% Dán cường lực 20D Full màn chỉ 99k |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super AMOLED Plus | Liquid Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | 828 x 1792 pixels, 19.5:9 ratio (~326 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.7 inches | 6.1 inches, 90.3 cm2 (~79.0% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | Điện dung đa điểm | |||
Camera | Camera sau |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.76", 1.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS 64 MP, f/2.0, 27mm (telephoto), 1/1.72", 0.8µm, PDAF, OIS, 3x hybrid zoom |
12 MP, f/1.8, 28mm, 1/2.6", 1.4µm, OIS, PDAF |
||
Camera trước | 10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.2\", 1.22µm, Dual Pixel PDAF | 7 MP, f/2.2, 32mm | |||
Đèn Flash | Có | Quad-LED dual-tone flash | |||
Chụp ảnh nâng cao | Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện k |
Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) |
|||
Quay phim | 8K 4320p@24fps |
2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. |
|||
Videocall | Có | Hỗ trợ | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4300 mAh | 2942 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Ion battery 2942 mAh (11.16 Wh) | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc ngược không dây, Sạc không dây, Sạc pin nhanh |
Li-Ion |
|||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | iOS 12, upgradable to iOS 13.2 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Exynos 990 8 nhân | Apple A12 Bionic (7 nm) | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 2.0 Ghz | Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G77 MP11 | Apple GPU (4-core graphics) | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 3 GB | ||
Bộ nhớ trong | 256 GB | 128 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ | Không hỗ trợ | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | GSM / HSPA / LTE | ||
Sim | 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM | 2 khe cắm Nano-SIM và e-SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
|||
GPS | BDS, GLONASS, A-GPS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
|||
Bluetooth | v5.0, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | 2 đầu Type-C | ||||
Jack tai nghe | Type-C | Lightning | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | NFC/ USB/ GPS | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Thẳng | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng nhựa | Khung nhôm đúc + kính cường lực | |||
Kích thước | Dài 161.6 mm - Ngang 72.5 mm - Dày 8.3 mm | 150.9 x 75.7 x 8.3 mm (5.94 x 2.98 x 0.33 in) | |||
Trọng lượng | 192 g | 194 g (6.84 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt | Nhận diện khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có | Hỗ trợ | |||
Radio | Có | Hỗ trợ | |||
Xem phim | 3GP MP4 AVI H.263 H.264(MPEG4-AVC) Xvid DivX H.265 | MP4/H.265 player | |||
Nghe nhạc | AMR Midi FLAC eAAC+ AAC++ WAV MP3 | MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player |