So sánh giữa Điện thoại OPPO A55 và iPhone 11 Pro Quốc tế (Cũ)

Thông số tổng quan
Hình ảnh Điện thoại OPPO A55 iPhone 11 Pro Quốc tế (Cũ)
Giá 3.490.000₫ 8.050.000₫
Khuyến mại

Phiên bản Chính Hãng OPPO Việt Nam

Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC)

Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30%

Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp  khi mua máy

Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy

Màn hình Công nghệ màn hình AMOLED Độ Sáng 800 nits OLED
Độ phân giải Full HD+ (1080 x 2412 Pixels) 1125 x 2436 Pixels
Màn hình rộng 6.7\" - Tần số quét 120 Hz 5.8 inch
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
Camera Camera sau

Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP



Quay video Full HD



Quay video HD


3 camera 12 MP


Camera trước 32 MP 12 MP
Đèn Flash 4 đèn LED (2 tông màu)
Chụp ảnh nâng cao

Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)



Làm đẹp



HDR



Quay video Full HD



Toàn cảnh (Panorama)



Quay video HD



Xóa phông



Nhãn dán (AR Stickers)



Bộ lọc màu



Chụp đêm


Góc rộng (Wide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS)


Quay phim

HD 720p@30fps



FullHD 1080p@30fps


Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps


Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 4500 mAh Sạc siêu nhanh 80 W 3046 mAh
Loại pin Li-Po Pin chuẩn Li-Ion
Công nghệ pin

Sạc pin nhanh


Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây


Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 13 iOS 13
Chipset (hãng SX CPU) MediaTek Dimensity 8100 Max 8 nhân Apple A13 Bionic 6 nhân
Tốc độ CPU 2.85 GHz 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU) Mali G610 MC6 Apple GPU 4 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 12 GB 4 GB
Bộ nhớ trong 256 GB 64 GB, 256 GB or 512 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB Không
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 5G Hỗ trợ 4G
Sim 2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) 1 eSIM & 1 Nano SIM
Wifi

Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot


GPS

BDS, A-GPS, GLONASS


Bluetooth LE, A2DP, v5.0
Cổng kết nối/sạc Lightning
Jack tai nghe Lightning
Kết nối khác NFC, OTG
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối
Chất liệu Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước Dài 144 mm - Ngang 71.4 mm - Dày 8.1 mm
Trọng lượng 188 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá khuôn mặt Mở khoá vân tay dưới màn hình Mở khoá khuôn mặt Face ID
Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio Không
Xem phim H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc Lossless, MP3, AAC, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Điện thoại OPPO A55 và iPhone 11 Pro Quốc tế (Cũ)

© 2011 - 2024 Fone Smart - Hệ thống bán lẻ, sửa chữa điện thoại, máy tính bảng, laptop uy tín
Hỗ trợ trực tuyến
0.04268 sec| 1874.609 kb