Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Điện thoại OPPO Reno8 5G (Chính hãng - Dimensity 1300) | iPhone 11 Quốc tế |
|
||
Giá | 6.890.000₫ | 6.690.000₫ | |||
Khuyến mại |
Phiên bản Chính Hãng OPPO Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED , 800 nits | IPS LCD | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 pixels) | 828 x 1792 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6.4 inches | 6.1 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Corning Gorilla Glass 5 | Kính cường lực oleophobic (ion cường lực) | |||
Camera | Camera sau |
50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), multi-directional PDAF |
2 Camera, Chính 12 MP & Phụ 12 MP |
||
Camera trước | 32 MP, f/2.4, 23mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS | 12 MP | |||
Đèn Flash | Có | 3 đèn LED 2 tông màu | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama) |
||||
Quay phim |
Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
||||
Videocall | Có | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4500 mAh Sạc nhanh 80W | 3110 mAh | ||
Loại pin | Li-Po | Pin chuẩn Li-Ion | |||
Công nghệ pin |
Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây |
||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 12, ColorOS 12.1 | iOS 13 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Mediatek Dimensity 1300 (6 nm) | Apple A13 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 1x3.0 GHz & 3x2.6 GHz & 4x2.0 GHz | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G77 MC9 | Apple GPU 4 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 12GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128GB | 64 GB, 128 GB or 256 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | ||||
Kết nối | Mạng di động | 4G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 SIM, Nano SIM | 2 Sim, 1 eSIM & 1 Nano SIM | |||
Wifi |
Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot |
||||
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
||||
Bluetooth | LE, A2DP, v5.0 | ||||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | ||||
Jack tai nghe | Lightning | ||||
Kết nối khác | NFC, OTG | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thanh + Cảm ứng | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | ||||
Kích thước | 162.3 x 74.2 x 7.2 mm | Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm | |||
Trọng lượng | 174 g | 194 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID | |||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | ||||
Radio | Không | ||||
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) | ||||
Nghe nhạc | Lossless, MP3, AAC, FLAC |