Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Điện thoại OPPO Reno8 Pro 5G | iPhone 12 chính hãng VN/A |
|
||
Giá | 16.890.000₫ | 13.490.000₫ | |||
Khuyến mại |
Phiên bản Chính Hãng OPPO Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
Phiên bản chính hãng mới 100% VN/A Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% Dán cường lực 20D Full màn chỉ 99k |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED Độ Sáng 800 nits | OLED | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2412 Pixels) | 1170 x 2532 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6.7\" - Tần số quét 120 Hz | 6.1 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | Kính cường lực Ceramic Shield | |||
Camera | Camera sau |
Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP Quay video Full HD Quay video HD |
2 camera 12 MP |
||
Camera trước | 32 MP | 12 MP | |||
Đèn Flash | Có | Đèn LED kép | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Làm đẹp HDR Quay video Full HD Toàn cảnh (Panorama) Quay video HD Xóa phông Nhãn dán (AR Stickers) Bộ lọc màu Chụp đêm |
Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide) |
|||
Quay phim |
HD 720p@30fps FullHD 1080p@30fps |
4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps |
|||
Videocall | Có | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4500 mAh Sạc siêu nhanh 80 W | 2815 mAh | ||
Loại pin | Li-Po | Li-Ion | |||
Công nghệ pin |
Sạc pin nhanh |
Sạc không dây MagSafe, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh |
|||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 13 | iOS 14 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek Dimensity 8100 Max 8 nhân | Apple A14 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2.85 GHz | 2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali G610 MC6 | Apple GPU 6 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 12 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 256 GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | ||
Sim | 2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) | 1 Nano SIM & 1 eSIM | |||
Wifi |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot |
||||
GPS |
BDS, iBeacon, QZSS, GALILEO, A-GPS, GLONASS |
||||
Bluetooth | A2DP, v5.0 | ||||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | ||||
Jack tai nghe | Lightning | ||||
Kết nối khác | OTG | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | |||
Chất liệu | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | ||||
Kích thước | Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.4 mm | ||||
Trọng lượng | 164 g | ||||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Mở khoá vân tay dưới màn hình | Mở khoá khuôn mặt Face ID | ||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | ||||
Radio | Không | ||||
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) | ||||
Nghe nhạc | Lossless, MP3, AAC, FLAC |