So sánh giữa Điện thoại OPPO Reno9 5G (Snapdragon 778G) và iPhone 11 Quốc tế

Thông số tổng quan
Hình ảnh Điện thoại OPPO Reno9 5G (Snapdragon 778G) iPhone 11 Quốc tế
Giá 7.900.000₫ 6.690.000₫
Khuyến mại

Phiên bản Chính Hãng OPPO Việt Nam

Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC)

Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30%

Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp  khi mua máy

Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy

Màn hình Công nghệ màn hình AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz IPS LCD
Độ phân giải Full HD+ (1080 x 2412 pixels), tỷ lệ 20:9 828 x 1792 Pixels
Màn hình rộng 6.7 inches 6.1 inch
Mặt kính cảm ứng Asahi Glass AGC DT-Star2 Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
Camera Camera sau

64 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), PDAF

2 MP, f/2.4, (độ sâu)

Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EISOPPO Reno9 giá rẻ nhất tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCMThis article is referenced content from https://mobilecity.vn - OPPO Reno9 giá rẻ nhất tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM


2 Camera, Chính 12 MP & Phụ 12 MP


Camera trước 32 MP, f/2.4, 22mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS 12 MP
Đèn Flash 3 đèn LED 2 tông màu
Chụp ảnh nâng cao

LED flash, HDR, panorama


Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama)


Quay phim

4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS


Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps


Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin Li-Po 4500 mAh 3110 mAh
Loại pin Li-Po Pin chuẩn Li-Ion
Công nghệ pin

Sạc nhanh 67W, PD, QC2, 1-33% trong 10ph, 1-100% trong 44ph (quảng cáo)


Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây


Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 13, ColorOS 13 iOS 13
Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) 8 nhân (1x2.4 GHz & 3x2.2 GHz & 4x1.9 GHz) Apple A13 Bionic 6 nhân
Tốc độ CPU 1x2.4 GHz & 3x2.2 GHz & 4x1.9 GHz 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU) Adreno 642L Apple GPU 4 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8GB-12GB 4 GB
Bộ nhớ trong 256GB - UFS 2.2 512GB - UFS 3.1 64 GB, 128 GB or 256 GB
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối Mạng di động 5G Hỗ trợ 4G
Sim 2 SIM, NanoSIM 2 Sim, 1 eSIM & 1 Nano SIM
Wifi

Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot


GPS

BDS, A-GPS, GLONASS


Bluetooth LE, A2DP, v5.0
Cổng kết nối/sạc Lightning
Jack tai nghe Lightning
Kết nối khác NFC, OTG
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối
Chất liệu Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước 162.3 x 74.2 x 7.2 mm Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm
Trọng lượng 174 g 194 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá khuôn mặt Face ID
Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio Không
Xem phim H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc Lossless, MP3, AAC, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Điện thoại OPPO Reno9 5G (Snapdragon 778G) và iPhone 11 Quốc tế

© 2011 - 2024 Fone Smart - Hệ thống bán lẻ, sửa chữa điện thoại, máy tính bảng, laptop uy tín
Hỗ trợ trực tuyến
0.04678 sec| 1890.133 kb