Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Điện thoại POCO C40 4GB/64GB | iPhone 11 Quốc tế |
|
||
Giá | 2.990.000₫ | 6.690.000₫ | |||
Khuyến mại |
Mới 99% Fullbox Chính hãng Xiaomi Việt Nam (Nguyên hộp & Tem QC) Tặng bảo hành 6 Tháng Tháng toàn diện Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD Độ sáng 400 nits | IPS LCD | ||
Độ phân giải | HD+ (720 x 1650 Pixels) | 828 x 1792 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6.71\" - Tần số quét 60 Hz | 6.1 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass | Kính cường lực oleophobic (ion cường lực) | |||
Camera | Camera sau |
Chính 13 MP & Phụ 2 MP |
2 Camera, Chính 12 MP & Phụ 12 MP |
||
Camera trước | 5 MP | 12 MP | |||
Đèn Flash | Có | 3 đèn LED 2 tông màu | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Lấy nét theo pha (PDAF) AI Camera Chuyên nghiệp (Pro) HDR Quay video hiển thị kép Siêu cận (Macro) Google Lens Bộ lọc màu Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Góc siêu rộng (Ultrawide) Góc rộng (Wide) Toàn cảnh (Panorama) Ban đêm (Night Mode) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Zoom kỹ thuật số |
Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama) |
|||
Quay phim |
FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps |
Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
|||
Videocall | Có | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 6000 mAh Hỗ trợ sạc 18W | 3110 mAh | ||
Loại pin | Li-Po | Pin chuẩn Li-Ion | |||
Công nghệ pin |
Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây |
||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 11 | iOS 13 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | JLQ JR510 8 nhân | Apple A13 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.5 GHz | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G52 | Apple GPU 4 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | 64 GB, 128 GB or 256 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Sim, 1 eSIM & 1 Nano SIM | ||||
Wifi |
Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot |
||||
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
||||
Bluetooth | LE, A2DP, v5.0 | ||||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | ||||
Jack tai nghe | Lightning | ||||
Kết nối khác | NFC, OTG | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | |||
Chất liệu | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | ||||
Kích thước | Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm | ||||
Trọng lượng | 194 g | ||||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID | |||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | ||||
Radio | Không | ||||
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) | ||||
Nghe nhạc | Lossless, MP3, AAC, FLAC |