Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Điện thoại Samsung Galaxy A03s | iPhone 11 Pro Max Quốc tế (Cũ) |
|
||
Giá | 1.990.000₫ | 9.890.000₫ | |||
Khuyến mại |
Phiên bản Chính Hãng Samsung Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | PLS LCD Độ sáng 400 nits | OLED | ||
Độ phân giải | HD+ (720 x 1600 Pixels) | 1242 x 2688 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6.5\" - Tần số quét 60 Hz | 6.5 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Mặt kính cong 2.5D | Kính cường lực oleophobic (ion cường lực) | |||
Camera | Camera sau |
Chính 13 MP & Phụ 2 MP, 2 MP |
3 camera 12 MP |
||
Camera trước | 5 MP | 12 MP | |||
Đèn Flash | Có | 4 đèn LED (2 tông màu) | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Lấy nét theo pha (PDAF) Tự động lấy nét (AF) Chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt HDR Toàn cảnh (Panorama) Xóa phông Làm đẹp Zoom kỹ thuật số Siêu cận (Macro) |
Góc rộng (Wide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS) |
|||
Quay phim |
FullHD 1080p@30fps |
Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
|||
Videocall | Có | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh | 3969 mAh | ||
Loại pin | Li-Po | Pin chuẩn Li-Ion | |||
Công nghệ pin |
Tiết kiệm pin |
Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây |
|||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 11 | iOS 13 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek MT6765 8 nhân | Apple A13 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | IMG PowerVR GE8320 | Apple GPU 4 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 32 GB | 64 GB, 256 GB or 512 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 2 Sim, 1 eSIM & 1 Nano SIM | |||
Wifi |
Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot |
|||
GPS |
GLONASS GPS GALILEO BEIDOU |
BDS, A-GPS, GLONASS |
|||
Bluetooth | A2DP LE v5.0 | LE, A2DP, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | Type-C | Lightning | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | Lightning | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | |||
Chất liệu | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | ||||
Kích thước | Dài 158 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 8.1 mm | ||||
Trọng lượng | 226g | ||||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID | |||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | ||||
Radio | Không | ||||
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) | ||||
Nghe nhạc | Lossless, MP3, AAC, FLAC |