Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Điện thoại Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G | iPhone 11 Pro Max Quốc tế (Cũ) |
|
||
Giá | 6.190.000₫ | 9.890.000₫ | |||
Khuyến mại |
Mới 99% Fullbox Chính hãng Xiaomi Việt Nam (Nguyên hộp & Tem QC) Tặng bảo hành 6 Tháng Tháng toàn diện Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED Độ sáng 1200 nits | OLED | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | 1242 x 2688 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6.67\" - Tần số quét 120 Hz | 6.5 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | Kính cường lực oleophobic (ion cường lực) | |||
Camera | Camera sau |
Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 2 MP |
3 camera 12 MP |
||
Camera trước | 12 MP | ||||
Đèn Flash | 4 đèn LED (2 tông màu) | ||||
Chụp ảnh nâng cao |
Lấy nét theo pha (PDAF) AI Camera Chuyên nghiệp (Pro) HDR Quay video hiển thị kép Siêu cận (Macro) Google Lens Bộ lọc màu Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Góc siêu rộng (Ultrawide) Góc rộng (Wide) Toàn cảnh (Panorama) Ban đêm (Night Mode) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Zoom kỹ thuật số |
Góc rộng (Wide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS) |
|||
Quay phim |
FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps |
Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
|||
Videocall | Có | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3969 mAh | |||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion | ||||
Công nghệ pin |
Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây |
||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 13 | |||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 695 5G 8 nhân | Apple A13 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 619 | Apple GPU 4 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | 64 GB, 256 GB or 512 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Sim, 1 eSIM & 1 Nano SIM | ||||
Wifi |
Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot |
||||
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
||||
Bluetooth | LE, A2DP, v5.0 | ||||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | ||||
Jack tai nghe | Lightning | ||||
Kết nối khác | NFC, OTG | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | |||
Chất liệu | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | ||||
Kích thước | Dài 158 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 8.1 mm | ||||
Trọng lượng | 226g | ||||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID | |||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | ||||
Radio | Không | ||||
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) | ||||
Nghe nhạc | Lossless, MP3, AAC, FLAC |