So sánh giữa iPhone 11 Pro Max Quốc tế (Cũ) và iPhone 11 Quốc tế

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone 11 Pro Max Quốc tế (Cũ) iPhone 11 Quốc tế
Giá 9.890.000₫ 6.690.000₫
Khuyến mại

Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp  khi mua máy

Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy

Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp  khi mua máy

Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy

Màn hình Công nghệ màn hình OLED IPS LCD
Độ phân giải 1242 x 2688 Pixels 828 x 1792 Pixels
Màn hình rộng 6.5 inch 6.1 inch
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực oleophobic (ion cường lực) Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
Camera Camera sau

3 camera 12 MP


2 Camera, Chính 12 MP & Phụ 12 MP


Camera trước 12 MP 12 MP
Đèn Flash 4 đèn LED (2 tông màu) 3 đèn LED 2 tông màu
Chụp ảnh nâng cao

Góc rộng (Wide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS)


Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama)


Quay phim

Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps


Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps


Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3969 mAh 3110 mAh
Loại pin Pin chuẩn Li-Ion Pin chuẩn Li-Ion
Công nghệ pin

Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây


Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây


Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành iOS 13 iOS 13
Chipset (hãng SX CPU) Apple A13 Bionic 6 nhân Apple A13 Bionic 6 nhân
Tốc độ CPU 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU 4 nhân Apple GPU 4 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB 4 GB
Bộ nhớ trong 64 GB, 256 GB or 512 GB 64 GB, 128 GB or 256 GB
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G Hỗ trợ 4G
Sim 2 Sim, 1 eSIM & 1 Nano SIM 2 Sim, 1 eSIM & 1 Nano SIM
Wifi

Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot


Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot


GPS

BDS, A-GPS, GLONASS


BDS, A-GPS, GLONASS


Bluetooth LE, A2DP, v5.0 LE, A2DP, v5.0
Cổng kết nối/sạc Lightning Lightning
Jack tai nghe Lightning Lightning
Kết nối khác NFC, OTG NFC, OTG
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước Dài 158 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 8.1 mm Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm
Trọng lượng 226g 194 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá khuôn mặt Face ID Mở khoá khuôn mặt Face ID
Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio Không Không
Xem phim H.264(MPEG4-AVC) H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc Lossless, MP3, AAC, FLAC Lossless, MP3, AAC, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone 11 Pro Max Quốc tế (Cũ) và iPhone 11 Quốc tế

© 2011 - 2023 Fone Smart - Hệ thống bán lẻ, sửa chữa điện thoại di động.
Hỗ trợ trực tuyến
0.03690 sec| 1874.258 kb