So sánh giữa iPhone 11 Pro Max Quốc tế (Cũ) và Samsung Galaxy Note 20 chính hãng

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone 11 Pro Max Quốc tế (Cũ) Samsung Galaxy Note 20 chính hãng
Giá 9.890.000₫ 15.390.000₫
Khuyến mại

Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp  khi mua máy

Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy

Phiên bản Chính Hãng Samsung Việt Nam

Mới Fullbox (Nguyên seal & Tem QC)

Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30%

Màn hình Công nghệ màn hình OLED Super AMOLED Plus
Độ phân giải 1242 x 2688 Pixels Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
Màn hình rộng 6.5 inch 6.7 inches
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực oleophobic (ion cường lực) Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Camera Camera sau

3 camera 12 MP


12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.76", 1.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS 64 MP, f/2.0, 27mm (telephoto), 1/1.72", 0.8µm, PDAF, OIS, 3x hybrid zoom


Camera trước 12 MP 10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.2\", 1.22µm, Dual Pixel PDAF
Đèn Flash 4 đèn LED (2 tông màu)
Chụp ảnh nâng cao

Góc rộng (Wide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS)


Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện k
Quay phim

Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps


8K 4320p@24fps
Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3969 mAh 4300 mAh
Loại pin Pin chuẩn Li-Ion Li-Ion
Công nghệ pin

Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây


Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc ngược không dây, Sạc không dây, Sạc pin nhanh
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành iOS 13 Android 10
Chipset (hãng SX CPU) Apple A13 Bionic 6 nhân Exynos 990 8 nhân
Tốc độ CPU 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz 2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 2.0 Ghz
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU 4 nhân Mali-G77 MP11
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB 8 GB
Bộ nhớ trong 64 GB, 256 GB or 512 GB 256 GB
Thẻ nhớ ngoài Không Không hỗ trợ
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G Hỗ trợ 4G
Sim 2 Sim, 1 eSIM & 1 Nano SIM 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
Wifi

Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot


Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct
GPS

BDS, A-GPS, GLONASS


BDS, GLONASS, A-GPS
Bluetooth LE, A2DP, v5.0 v5.0, A2DP, LE
Cổng kết nối/sạc Lightning 2 đầu Type-C
Jack tai nghe Lightning Type-C
Kết nối khác NFC, OTG NFC, OTG
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực Khung kim loại & Mặt lưng nhựa
Kích thước Dài 158 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 8.1 mm Dài 161.6 mm - Ngang 72.5 mm - Dày 8.3 mm
Trọng lượng 226g 192 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá khuôn mặt Face ID Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio Không
Xem phim H.264(MPEG4-AVC) 3GP MP4 AVI H.263 H.264(MPEG4-AVC) Xvid DivX H.265
Nghe nhạc Lossless, MP3, AAC, FLAC AMR Midi FLAC eAAC+ AAC++ WAV MP3

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone 11 Pro Max Quốc tế (Cũ) và Samsung Galaxy Note 20 chính hãng

© 2011 - 2024 Fone Smart - Hệ thống bán lẻ, sửa chữa điện thoại, máy tính bảng, laptop uy tín
Hỗ trợ trực tuyến
0.03503 sec| 1874.75 kb