Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 11 Pro Quốc tế (Cũ) | Samsung Galaxy Note 20 5G Hàn Quốc |
|
||
Giá | 8.050.000₫ | 10.190.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
Tặng tai nghe AKG Chính hãng trị giá 300.000đ khi mua BHV Tặng bộ Sạc + Cable Samsung Chính hãng cao cấp Giám giá tới 30% với tất cả các phụ kiện mua kèm |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | OLED | Super AMOLED Plus | ||
Độ phân giải | 1125 x 2436 Pixels | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 5.8 inch | 6.7\" - Tần số quét 60 Hz | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực oleophobic (ion cường lực) | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | |||
Camera | Camera sau |
3 camera 12 MP |
Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP |
||
Camera trước | 12 MP | 10 MP | |||
Đèn Flash | 4 đèn LED (2 tông màu) | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Góc rộng (Wide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS) |
AI Camera Ban đêm (Night Mode) Chuyên nghiệp (Pro) Chạm lấy nét Chống rung quang học (OIS) Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Làm đẹp Nhãn dán (AR Stickers) Nhận diện khuôn mặt Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Quay chậm (Slow Mot | |||
Quay phim |
Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
8K 4320p@24fps | |||
Videocall | Có | Hỗ trợ ngoài ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3046 mAh | 4300 mAh | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion | Li-Ion | |||
Công nghệ pin |
Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây |
Siêu tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây, Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 13 | Android 10 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A13 Bionic 6 nhân | Snapdragon 865 | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | 1x3.0 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 4 nhân | Mali-G77 MP11 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB | 8GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB, 256 GB or 512 GB | 256 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | microSD tối đa 1TB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 5G | ||
Sim | 1 eSIM & 1 Nano SIM | 1 hoặc 2 SIM, Nano SIM | |||
Wifi |
Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot | |||
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS BDS GLONASS | |||
Bluetooth | LE, A2DP, v5.0 | A2DP LE v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | 2 đầu Type-C | |||
Jack tai nghe | Lightning | Type-C | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | NFC, OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | Khung kim loại & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước | Dài 144 mm - Ngang 71.4 mm - Dày 8.1 mm | Dài 161.6 mm - Ngang 72.5 mm - Dày 8.3 mm | |||
Trọng lượng | 188 g | Nặng 192 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | ||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | Có | |||
Radio | Không | Không | |||
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) | Có | |||
Nghe nhạc | Lossless, MP3, AAC, FLAC | Có |