Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 13 Pro chính hãng VN/A | iPhone 11 Pro Max Quốc tế (Cũ) |
|
||
Giá | 20.890.000₫ | 9.890.000₫ | |||
Khuyến mại |
Phiên bản chính hãng mới 100% VN/A Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% Dán cường lực 20D Full màn chỉ 99k |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | OLED | OLED | ||
Độ phân giải | 1170 x 2532 Pixels | 1242 x 2688 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6.1\" - Tần số quét 120 Hz | 6.5 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Ceramic Shield | Kính cường lực oleophobic (ion cường lực) | |||
Camera | Camera sau |
3 camera 12 MP |
3 camera 12 MP |
||
Camera trước | 12 MP | 12 MP | |||
Đèn Flash | Có | 4 đèn LED (2 tông màu) | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Ban đêm (Night Mode) Chạm lấy nét Chống rung quang học (OIS) Dolby Vision HDR Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Nhận diện khuôn mặt Quay chậm (Slow Motion) Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Tự |
Góc rộng (Wide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS) |
|||
Quay phim |
4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@120fps FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps |
Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
|||
Videocall | Có | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3095 mAh | 3969 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Pin chuẩn Li-Ion | |||
Công nghệ pin |
Sạc không dây Sạc không dây MagSafe Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin |
Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây |
|||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 15 | iOS 13 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A15 Bionic 6 nhân | Apple A13 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 3.22 GHz | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 5 nhân | Apple GPU 4 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | 64 GB, 256 GB or 512 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Sim, 1 Nano SIM & 1 eSIM | 2 Sim, 1 eSIM & 1 Nano SIM | |||
Wifi |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi hotspot Wi-Fi MIMO |
Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot |
|||
GPS |
GPS BDS GALILEO GLONASS iBeacon QZSS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
|||
Bluetooth | A2DP LE v5.0 | LE, A2DP, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Lightning | |||
Jack tai nghe | Lightning | Lightning | |||
Kết nối khác | NFC | NFC, OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước | Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.65 mm | Dài 158 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 8.1 mm | |||
Trọng lượng | Nặng 204 g | 226g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID | Mở khoá khuôn mặt Face ID | ||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Không | Không | |||
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | AAC FLAC MP3 | Lossless, MP3, AAC, FLAC |