So sánh giữa iPhone 14 Pro Lock và iPhone 14 Quốc tế (Cũ)

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone 14 Pro Lock iPhone 14 Quốc tế (Cũ)
Giá 13.150.000₫
Khuyến mại

Bảo hành 12 tháng ( Toàn bộ pin + nguồn + màn hình )

Tặng kèm phụ kiện Sạc + Cable cao cấp

Tặng kèm dán cường lực 5D

Giảm ngay 200.000đ khi đặt hàng online

Bảo hành 12 tháng ( Toàn bộ pin + nguồn + màn hình )

Tặng kèm phụ kiện Sạc + Cable cao cấp

Tặng kèm dán cường lực 5D

Giảm ngay 200.000đ khi đặt hàng online

Màn hình Công nghệ màn hình OLED OLED
Độ phân giải 2556 x 1179 pixels 1170 x 2532 Pixels
Màn hình rộng 6.1 inches 6.1\" - Tần số quét 60 Hz
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Ceramic Shield Kính cường lực Ceramic Shield
Camera Camera sau

  • Camera chính: 48MP

  • Camera góc siêu rộng: 12MP

  • Camera tele: 12MP


2 camera 12 MP


Camera trước 12MP 12 MP
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao

  • Zoom quang học 6x

  • Zoom kỹ thuật số lên đến 15x

  • Đèn flash True Tone

  • HDR

  • Chân dung với bokeh

  • Chế độ ban đêm

  • Chụp chân dung đêm

  • Toàn cảnh (lên đến 63MP) (LiDAR Scanner)

  • Apple ProRAW

  • Smart HDR 4



  • Ban đêm (Night Mode)

  • Bộ lọc màu

  • Chống rung quang học (OIS)

  • Cinematic

  • Góc rộng (Wide)

  • Góc siêu rộng (Ultrawide)

  • Live Photo

  • Quay chậm (Slow Motion)

  • Quay Siêu chậm (Super Slow Motion)

  • Siêu cận (Macro)

  • Smart HDR 4

  • Toàn cảnh (Panorama)

  • Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)

  • Xóa phông

  • Zoom quang học

  • Ảnh Raw


Quay phim

  • 4K @24 fps, 25 fps, 30 fps, 60 fps

  • 1080p @25 fps, 30 fps, 60 fps

  • 720p @30 fps

  • 4K HDR @30 fps

  • 2.8K @ 60 fps

  • HDR với Dolby Vision @60 fps

  • ProRes 4K @ 30fps

  • Chuyển động chậm 1080p @ 120fps, 240 fps



  • 4K 2160p@24fps

  • 4K 2160p@30fps

  • 4K 2160p@60fps


Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3.200 mAh Đang cập nhật
Loại pin Li-Ion Li-Ion
Công nghệ pin

  • Sạc không dây

  • Sạc không dây MagSafe

  • Tiết kiệm pin



  • Sạc không dây

  • Sạc không dây MagSafe

  • Tiết kiệm pin


Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành iOS 16 iOS 16
Chipset (hãng SX CPU) Apple A16 Bionic 6 nhân Apple A15 Bionic 6 nhân
Tốc độ CPU 3.22 GHz
Chip đồ họa (GPU) GPU 5 nhân Apple GPU 5 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 6 GB 4 GB
Bộ nhớ trong 128GB, 256GB, 512GB 128GB, 256GB, 512GB
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 5G Hỗ trợ 5G
Sim 1 Nano SIM & 1 eSIM 1 Nano SIM & 1 eSIM
Wifi

  • Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)

  • Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax

  • Wi-Fi MIMO



  • Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)

  • Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax

  • Wi-Fi MIMO


GPS

  • BEIDOU

  • GALILEO

  • GLONASS

  • GPS

  • QZSS



  • BEIDOU

  • GALILEO

  • GLONASS

  • GPS

  • QZSS


Bluetooth v5.3 v5.3
Cổng kết nối/sạc Lightning Lightning
Jack tai nghe Lightning Lightning
Kết nối khác NFC NFC
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Khung thép & Mặt lưng kính cường lực Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước Đang cập nhập Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.8 mm
Trọng lượng Đang cập nhập Nặng 172 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá khuôn mặt Face ID Mở khoá khuôn mặt Face ID
Ghi âm
Radio Không Không
Xem phim H.264(MPEG4-AVC)MP4 H.264(MPEG4-AVC)MP4
Nghe nhạc AACMP3 AACMP3

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone 14 Pro Lock và iPhone 14 Quốc tế (Cũ)

© 2011 - 2024 Fone Smart - Hệ thống bán lẻ, sửa chữa điện thoại, máy tính bảng, laptop uy tín
Hỗ trợ trực tuyến
0.06728 sec| 1878.305 kb