Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 14 Pro Quốc tế (Cũ) | iPhone 13 Pro chính hãng VN/A |
|
||
Giá | 18.950.000₫ | 20.890.000₫ | |||
Khuyến mại |
Bảo hành 12 tháng ( Toàn bộ pin + nguồn + màn hình ) Tặng kèm phụ kiện Sạc + Cable cao cấp Tặng kèm dán cường lực 5D Giảm ngay 200.000đ khi đặt hàng online |
Phiên bản chính hãng mới 100% VN/A Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% Dán cường lực 20D Full màn chỉ 99k |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | OLED | OLED | ||
Độ phân giải | 2556 x 1179 pixels | 1170 x 2532 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6.1 inches | 6.1\" - Tần số quét 120 Hz | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Ceramic Shield | Kính cường lực Ceramic Shield | |||
Camera | Camera sau |
|
3 camera 12 MP |
||
Camera trước | 12MP | 12 MP | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao |
|
Ban đêm (Night Mode) Chạm lấy nét Chống rung quang học (OIS) Dolby Vision HDR Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Nhận diện khuôn mặt Quay chậm (Slow Motion) Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Tự |
|||
Quay phim |
|
4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@120fps FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps |
|||
Videocall | Có | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | Đang cập nhập | 3095 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Ion | |||
Công nghệ pin |
|
Sạc không dây Sạc không dây MagSafe Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin |
|||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 16 | iOS 15 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A16 Bionic 6 nhân | Apple A15 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 3.22 GHz | ||||
Chip đồ họa (GPU) | GPU 5 nhân | Apple GPU 5 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6 GB | 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128GB, 256GB, 512GB | 128 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | ||
Sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM | 2 Sim, 1 Nano SIM & 1 eSIM | |||
Wifi |
|
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi hotspot Wi-Fi MIMO |
|||
GPS |
|
GPS BDS GALILEO GLONASS iBeacon QZSS |
|||
Bluetooth | v5.3 | A2DP LE v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Lightning | |||
Jack tai nghe | Lightning | Lightning | |||
Kết nối khác | NFC | NFC | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung thép & Mặt lưng kính cường lực | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước | Đang cập nhập | Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.65 mm | |||
Trọng lượng | Đang cập nhập | Nặng 204 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID | Mở khoá khuôn mặt Face ID | ||
Ghi âm | Có | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Radio | Không | Không | |||
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC)MP4 | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | AACMP3 | AAC FLAC MP3 |