So sánh giữa iPhone 15 Lock và iPhone 15 chính hãng VN/A

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone 15 Lock iPhone 15 chính hãng VN/A
Giá 19.190.000₫
Khuyến mại

iPhone 15 Lock phiên bản giới hạn nhà mạng

Tặng đầy đủ phụ kiện: Sạc, Cable, Ốp, Dán cường lực

1 đổi 1 trong 30 ngày. Bảo hành 12 tháng

Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30%

Dán cường lực 20D Full màn chỉ 99k

Phiên bản chính hãng vn/a mới 100% nguyên seal

Bảo hành chính hãng 12 tháng toàn quốc

Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30%

Dán cường lực 20D Full màn chỉ 99k

Màn hình Công nghệ màn hình OLED OLED
Độ phân giải 1170 x 2532 Pixels 1170 x 2532 Pixels
Màn hình rộng 6.1\" - Tần số quét 60 Hz 6.1\" - Tần số quét 60 Hz
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Ceramic Shield Kính cường lực Ceramic Shield
Camera Camera sau

2 camera 12 MP


2 camera 12 MP


Camera trước 12 MP 12 MP
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao

  • Ban đêm (Night Mode)

  • Bộ lọc màu

  • Chống rung quang học (OIS)

  • Cinematic

  • Góc rộng (Wide)

  • Góc siêu rộng (Ultrawide)

  • Live Photo

  • Quay chậm (Slow Motion)

  • Quay Siêu chậm (Super Slow Motion)

  • Siêu cận (Macro)

  • Smart HDR 4

  • Toàn cảnh (Panorama)

  • Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)

  • Xóa phông

  • Zoom quang học

  • Ảnh Raw



  • Ban đêm (Night Mode)

  • Bộ lọc màu

  • Chống rung quang học (OIS)

  • Cinematic

  • Góc rộng (Wide)

  • Góc siêu rộng (Ultrawide)

  • Live Photo

  • Quay chậm (Slow Motion)

  • Quay Siêu chậm (Super Slow Motion)

  • Siêu cận (Macro)

  • Smart HDR 4

  • Toàn cảnh (Panorama)

  • Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)

  • Xóa phông

  • Zoom quang học

  • Ảnh Raw


Quay phim

  • 4K 2160p@24fps

  • 4K 2160p@30fps

  • 4K 2160p@60fps



  • 4K 2160p@24fps

  • 4K 2160p@30fps

  • 4K 2160p@60fps


Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3.279 mAh 3.279 mAh
Loại pin Li-Ion Li-Ion
Công nghệ pin

  • Sạc không dây

  • Sạc không dây MagSafe

  • Tiết kiệm pin



  • Sạc không dây

  • Sạc không dây MagSafe

  • Tiết kiệm pin


Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành iOS 16 iOS 16
Chipset (hãng SX CPU) Apple A15 Bionic 6 nhân Apple A15 Bionic 6 nhân
Tốc độ CPU 3.22 GHz 3.22 GHz
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU 5 nhân Apple GPU 5 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB 4 GB
Bộ nhớ trong 128GB, 256GB, 512GB 128GB, 256GB, 512GB
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 5G Hỗ trợ 5G
Sim 1 Nano SIM & 1 eSIM 1 Nano SIM & 1 eSIM
Wifi

  • Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)

  • Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax

  • Wi-Fi MIMO



  • Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)

  • Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax

  • Wi-Fi MIMO


GPS

  • BEIDOU

  • GALILEO

  • GLONASS

  • GPS

  • QZSS



  • BEIDOU

  • GALILEO

  • GLONASS

  • GPS

  • QZSS


Bluetooth v5.3 v5.3
Cổng kết nối/sạc Lightning Lightning
Jack tai nghe Lightning Lightning
Kết nối khác NFC NFC
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.8 mm Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.8 mm
Trọng lượng Nặng 172 g Nặng 172 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá khuôn mặt Face ID Mở khoá khuôn mặt Face ID
Ghi âm
Radio Không Không
Xem phim H.264(MPEG4-AVC)MP4 H.264(MPEG4-AVC)MP4
Nghe nhạc AACMP3 AACMP3

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone 15 Lock và iPhone 15 chính hãng VN/A

© 2011 - 2024 Fone Smart - Hệ thống bán lẻ, sửa chữa điện thoại, máy tính bảng, laptop uy tín
Hỗ trợ trực tuyến
0.04686 sec| 1890.008 kb