| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | iPhone 16 256GB | Chính hãng VN/A | iPhone 11 chính hãng VN/A |
|
||
| Giá | 21.490.000₫ | 7.790.000₫ | |||
| Khuyến mại |
Giảm thu cũ lên đời máy: 2.000.000đ Ưu đãi giảm giá khi đặt Online |
Phiên bản chính hãng mới 100% VN/A Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% Dán cường lực 20D Full màn chỉ 99k |
|||
| Màn hình | Công nghệ màn hình | OLED Độ sáng tối đa: 2000 nits | IPS LCD | ||
| Độ phân giải | Super Retina XDR (1179 x 2556 Pixels) | 828 x 1792 Pixels | |||
| Màn hình rộng | 6.1\" - Tần số quét 60 Hz | 6.1 inch | |||
| Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Ceramic Shield | Kính cường lực oleophobic (ion cường lực) | |||
| Camera | Camera sau |
Chính 48 MP & Phụ 12 MP |
Chính 12 MP & Phụ 12 MP |
||
| Camera trước | 12 MP | 12 MP | |||
| Đèn Flash | Có | 3 đèn LED 2 tông màu | |||
| Chụp ảnh nâng cao |
Điều khiển camera (Camera Control) |
Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama) |
|||
| Quay phim |
HD 720p@30fps |
Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
|||
| Videocall | Có | ||||
| Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3.561mAh | 3110 mAh | ||
| Loại pin | Li-Ion | Pin chuẩn Li-Ion | |||
| Công nghệ pin |
Tiết kiệm pin |
Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây |
|||
| Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 18 | iOS 13 | ||
| Chipset (hãng SX CPU) | Apple A18 Bionic 6 nhân | Apple A13 Bionic 6 nhân | |||
| Tốc độ CPU | Hãng không công bố | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
| Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 5 nhân | Apple GPU 4 nhân | |||
| Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 4 GB | ||
| Bộ nhớ trong | 256 GB | 64/128 GB | |||
| Thẻ nhớ ngoài | Không | ||||
| Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 4G | ||
| Sim | 1 eSIM & 1 Nano SIM | ||||
| Wifi |
Wi-Fi MIMO Wi-Fi 7 |
Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot |
|||
| GPS |
QZSS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
|||
| Bluetooth | v5.3 | LE, A2DP, v5.0 | |||
| Cổng kết nối/sạc | Type-C | ||||
| Jack tai nghe | Type-C | Lightning | |||
| Kết nối khác | NFC | NFC, OTG | |||
| Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên Khối | Nguyên khối | ||
| Chất liệu | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | |||
| Kích thước | Dài 147.6 mm - Ngang 71.6 mm - Dày 7.8 mm | Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm | |||
| Trọng lượng | Nặng 170 g | 194 g | |||
| Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID | Mở khoá khuôn mặt Face ID | ||
| Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | ||||
| Radio | Không | ||||
| Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) | ||||
| Nghe nhạc | Lossless, MP3, AAC, FLAC | ||||