Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 7 Plus Quốc tế (Cũ) | iPhone 11 Pro Quốc tế (Cũ) |
|
||
Giá | 3.290.000₫ | 8.050.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | LED-backlit IPS LCD, capacitive touchscreen | OLED | ||
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels | 1125 x 2436 Pixels | |||
Màn hình rộng | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~67.7% screen-to-body ratio) | 5.8 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | 3D Touch display & home button, Display Zoom | Kính cường lực oleophobic (ion cường lực) | |||
Camera | Camera sau |
Dual 12 MP, (28mm, f/1.8, OIS & 56mm, f/2.8), phase detection autofocus, 2x optical zoom |
3 camera 12 MP |
||
Camera trước | 7 MP, f/2.2, 32mm | 12 MP | |||
Đèn Flash | Quad-LED (dual tone) flash | 4 đèn LED (2 tông màu) | |||
Chụp ảnh nâng cao |
1080p@30fps, 720p@240fps, face detection, HDR, panorama |
Góc rộng (Wide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS) |
|||
Quay phim |
2160p@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps |
Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
|||
Videocall | Có | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 2900 mAh | 3046 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Pin chuẩn Li-Ion | |||
Công nghệ pin |
Li-Ion |
Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây |
|||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 10.0.1, upgradable to iOS 13.2 | iOS 13 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A10 Fusion (16 nm) | Apple A13 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | Quad-core 2.34 GHz (2x Hurricane + 2x Zephyr) | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR Series7XT Plus (six-core graphics) | Apple GPU 4 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 32 GB | 64 GB, 256 GB or 512 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 1 khe cắm Nano Sim | 1 eSIM & 1 Nano SIM | |||
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot |
|||
GPS |
Yes, with A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
|||
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE | LE, A2DP, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Lightning | |||
Jack tai nghe | Lightning | Lightning | |||
Kết nối khác | Air Play, OTG, HDMI | NFC, OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Hợp kim nhôm nguyên khối (mặt kính cong 2,5D) | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước | 158.2 x 77.9 x 7.3 mm (6.23 x 3.07 x 0.29 in) | Dài 144 mm - Ngang 71.4 mm - Dày 8.1 mm | |||
Trọng lượng | 188 g (6.63 oz) | 188 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Bảo mật vân tay | Mở khoá khuôn mặt Face ID | ||
Ghi âm | Có | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Không | Không | |||
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264 (MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | MP3/ WAV/ AAX+/ AIFF/ Apple Lossless player | Lossless, MP3, AAC, FLAC |