So sánh giữa iPhone 7 Quốc tế (Cũ) và iPhone 11 chính hãng VN/A

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone 7 Quốc tế (Cũ) iPhone 11 chính hãng VN/A
Giá 2.390.000₫ 9.790.000₫
Khuyến mại

Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp  khi mua máy

Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy

Phiên bản chính hãng mới 100% VN/A

Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30%

Dán cường lực 20D Full màn chỉ 99k

Màn hình Công nghệ màn hình LED-backlit IPS LCD, capacitive touchscreen IPS LCD
Độ phân giải 750 x 1334 pixels, 16:9 ratio (~326 ppi density) 828 x 1792 Pixels
Màn hình rộng 4.7 inches, 60.9 cm2 (~65.6% screen-to-body ratio) 6.1 inch
Mặt kính cảm ứng 3D Touch Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
Camera Camera sau

12 MP, f/1.8, 28mm (wide), 1/3", PDAF, OIS


Chính 12 MP & Phụ 12 MP


Camera trước 7 MP, f/2.2, 32mm (standard) 12 MP
Đèn Flash 3 đèn LED 2 tông màu
Chụp ảnh nâng cao

Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)


Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama)


Quay phim

2160p@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps


Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps


Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 1960 mAh 3110 mAh
Loại pin Li-Ion 1960 mAh battery (7.45 Wh) Pin chuẩn Li-Ion
Công nghệ pin

Li-Ion


Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây


Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành iOS 10.0.1, upgradable to iOS 13.2 iOS 13
Chipset (hãng SX CPU) Apple A10 Fusion (16 nm) Apple A13 Bionic 6 nhân
Tốc độ CPU Quad-core 2.34 GHz (2x Hurricane + 2x Zephyr) 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU) PowerVR Series7XT Plus (six-core graphics) Apple GPU 4 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 2 GB 4 GB
Bộ nhớ trong 32 GB 64/128 GB
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối Mạng di động GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE Hỗ trợ 4G
Sim 1 khe cắm Nano-SIM 1 eSIM & 1 Nano SIM
Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot


Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot


GPS

Yes, with A-GPS, GLONASS


BDS, A-GPS, GLONASS


Bluetooth 4.2, A2DP, LE LE, A2DP, v5.0
Cổng kết nối/sạc Lightning
Jack tai nghe Lightning Lightning
Kết nối khác Air Play, OTG, HDMI NFC, OTG
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng Nguyên khối
Chất liệu Hợp kim nhôm nguyên khối (mặt kính cong 2,5D) Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước 138.3 x 67.1 x 7.1 mm (5.44 x 2.64 x 0.28 in) Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm
Trọng lượng 138 g (4.87 oz) 194 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Bảo mật vân tay Mở khoá khuôn mặt Face ID
Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio Không Không
Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc MP3/ WAV/ AAX+/ AIFF/ Apple Lossless player Lossless, MP3, AAC, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone 7 Quốc tế (Cũ) và iPhone 11 chính hãng VN/A

© 2011 - 2024 Fone Smart - Hệ thống bán lẻ, sửa chữa điện thoại, máy tính bảng, laptop uy tín
Hỗ trợ trực tuyến
0.05209 sec| 1880.867 kb