So sánh giữa iPhone 8 Plus Quốc tế (Cũ) và iPhone 11 Pro Quốc tế (Cũ)

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone 8 Plus Quốc tế (Cũ) iPhone 11 Pro Quốc tế (Cũ)
Giá 4.190.000₫ 8.050.000₫
Khuyến mại

Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp  khi mua máy

Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy

Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp  khi mua máy

Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy

Màn hình Công nghệ màn hình Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors OLED
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density) 1125 x 2436 Pixels
Màn hình rộng 5.5 inches, 83.4 cm2 (~67.4% screen-to-body ratio) 5.8 inch
Mặt kính cảm ứng Điện dung đa điểm Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
Camera Camera sau

12 MP, f/1.8, 28mm (wide), PDAF, OIS 12 MP, f/2.8, 57mm (telephoto), PDAF, 2x optical zoom


3 camera 12 MP


Camera trước 7 MP, f/2.2, 32mm (standard) 12 MP
Đèn Flash 4 đèn LED (2 tông màu) 4 đèn LED (2 tông màu)
Chụp ảnh nâng cao

Chụp ảnh xóa phông, Lấy nét dự đoán, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)


Góc rộng (Wide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS)


Quay phim

Quay phim 4K 2160p@60fps


Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps


Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 2691 mAh 3046 mAh
Loại pin Li-Ion 2691 mAh battery (10.28 Wh) Pin chuẩn Li-Ion
Công nghệ pin

Li-Ion


Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây


Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành iOS 11, upgradable to iOS 13.2 iOS 13
Chipset (hãng SX CPU) Apple A11 Bionic (10 nm) Apple A13 Bionic 6 nhân
Tốc độ CPU Hexa-core (2x Monsoon + 4x Mistral) 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU (three-core graphics) Apple GPU 4 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 3 GB 4 GB
Bộ nhớ trong 64 GB 64 GB, 256 GB or 512 GB
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối Mạng di động GSM / HSPA / LTE Hỗ trợ 4G
Sim 1 khe cắm Nano SIM 1 eSIM & 1 Nano SIM
Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot


Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot


GPS

A-GPS, GLONASS


BDS, A-GPS, GLONASS


Bluetooth EDR, A2DP, LE, v5.0 LE, A2DP, v5.0
Cổng kết nối/sạc Lightning Lightning
Jack tai nghe Lightning Lightning
Kết nối khác NFC/ USB/ GPS NFC, OTG
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng Nguyên khối
Chất liệu Khung nhôm đúc + kính cường lực Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước 158.4 x 78.1 x 7.5 mm (6.24 x 3.07 x 0.30 in) Dài 144 mm - Ngang 71.4 mm - Dày 8.1 mm
Trọng lượng 202 g (7.13 oz) 188 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Bảo mật vân tay Mở khoá khuôn mặt Face ID
Ghi âm Có hỗ trợ Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio Hỗ trợ Không
Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC) H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+ Lossless, MP3, AAC, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone 8 Plus Quốc tế (Cũ) và iPhone 11 Pro Quốc tế (Cũ)

© 2011 - 2024 Fone Smart - Hệ thống bán lẻ, sửa chữa điện thoại, máy tính bảng, laptop uy tín
Hỗ trợ trực tuyến
0.03387 sec| 1874.352 kb