Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 8 Plus Quốc tế (Cũ) | iPhone 12 chính hãng VN/A |
|
||
Giá | 4.190.000₫ | 13.490.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
Phiên bản chính hãng mới 100% VN/A Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% Dán cường lực 20D Full màn chỉ 99k |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | OLED | ||
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density) | 1170 x 2532 Pixels | |||
Màn hình rộng | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~67.4% screen-to-body ratio) | 6.1 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Điện dung đa điểm | Kính cường lực Ceramic Shield | |||
Camera | Camera sau |
12 MP, f/1.8, 28mm (wide), PDAF, OIS 12 MP, f/2.8, 57mm (telephoto), PDAF, 2x optical zoom |
2 camera 12 MP |
||
Camera trước | 7 MP, f/2.2, 32mm (standard) | 12 MP | |||
Đèn Flash | 4 đèn LED (2 tông màu) | Đèn LED kép | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Chụp ảnh xóa phông, Lấy nét dự đoán, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide) |
|||
Quay phim |
Quay phim 4K 2160p@60fps |
4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps |
|||
Videocall | Có | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 2691 mAh | 2815 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion 2691 mAh battery (10.28 Wh) | Li-Ion | |||
Công nghệ pin |
Li-Ion |
Sạc không dây MagSafe, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh |
|||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 11, upgradable to iOS 13.2 | iOS 14 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A11 Bionic (10 nm) | Apple A14 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | Hexa-core (2x Monsoon + 4x Mistral) | 2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU (three-core graphics) | Apple GPU 6 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / HSPA / LTE | Hỗ trợ 5G | ||
Sim | 1 khe cắm Nano SIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM | |||
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot |
|||
GPS |
A-GPS, GLONASS |
BDS, iBeacon, QZSS, GALILEO, A-GPS, GLONASS |
|||
Bluetooth | EDR, A2DP, LE, v5.0 | A2DP, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Lightning | |||
Jack tai nghe | Lightning | Lightning | |||
Kết nối khác | NFC/ USB/ GPS | OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung nhôm đúc + kính cường lực | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước | 158.4 x 78.1 x 7.5 mm (6.24 x 3.07 x 0.30 in) | Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.4 mm | |||
Trọng lượng | 202 g (7.13 oz) | 164 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Bảo mật vân tay | Mở khoá khuôn mặt Face ID | ||
Ghi âm | Có hỗ trợ | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Radio | Hỗ trợ | Không | |||
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC) | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+ | Lossless, MP3, AAC, FLAC |