Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 8 Plus Quốc tế (Cũ) | Samsung Galaxy M51 chính hãng |
|
||
Giá | 4.190.000₫ | 7.790.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
Phiên bản Chính Hãng Samsung Việt Nam Mới Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | Super AMOLED Plus | ||
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density) | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~67.4% screen-to-body ratio) | 6.7 | |||
Mặt kính cảm ứng | Điện dung đa điểm | Mặt kính cong 2.5D | |||
Camera | Camera sau |
12 MP, f/1.8, 28mm (wide), PDAF, OIS 12 MP, f/2.8, 57mm (telephoto), PDAF, 2x optical zoom |
Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP |
||
Camera trước | 7 MP, f/2.2, 32mm (standard) | 32 MP | |||
Đèn Flash | 4 đèn LED (2 tông màu) | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Chụp ảnh xóa phông, Lấy nét dự đoán, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Xoá phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide) | |||
Quay phim |
Quay phim 4K 2160p@60fps |
4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps | |||
Videocall | Có | Thông qua ứng dụng thứ 3 | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 2691 mAh | 7000 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion 2691 mAh battery (10.28 Wh) | Li-Ion | |||
Công nghệ pin |
Li-Ion |
Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 11, upgradable to iOS 13.2 | Android 10 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A11 Bionic (10 nm) | Snapdragon 730 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | Hexa-core (2x Monsoon + 4x Mistral) | 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU (three-core graphics) | Adreno 618 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3 GB | 8 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | 128 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / HSPA / LTE | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 1 khe cắm Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
GPS |
A-GPS, GLONASS |
GLONASS, GALILEO, BDS, A-GPS | |||
Bluetooth | EDR, A2DP, LE, v5.0 | LE, A2DP, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Type-C | |||
Jack tai nghe | Lightning | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | NFC/ USB/ GPS | OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung nhôm đúc + kính cường lực | Khung & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước | 158.4 x 78.1 x 7.5 mm (6.24 x 3.07 x 0.30 in) | Dài 163.9 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 9.5 mm | |||
Trọng lượng | 202 g (7.13 oz) | 213 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Bảo mật vân tay | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền | ||
Ghi âm | Có hỗ trợ | Có | |||
Radio | Hỗ trợ | Có | |||
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC) | Có | |||
Nghe nhạc | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+ | Có |