So sánh giữa iPhone 8 Quốc tế (Cũ) và iPhone 11 chính hãng VN/A

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone 8 Quốc tế (Cũ) iPhone 11 chính hãng VN/A
Giá 3.290.000₫ 9.790.000₫
Khuyến mại

Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp  khi mua máy

Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy

Phiên bản chính hãng mới 100% VN/A

Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30%

Dán cường lực 20D Full màn chỉ 99k

Màn hình Công nghệ màn hình Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors IPS LCD
Độ phân giải 750 x 1334 pixels, 16:9 ratio (~326 ppi density) 828 x 1792 Pixels
Màn hình rộng 4.7 inches, 60.9 cm2 (~65.4% screen-to-body ratio) 6.1 inch
Mặt kính cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
Camera Camera sau

12 MP f/1.8, 28mm


Chính 12 MP & Phụ 12 MP


Camera trước 7 MP, f / 2.2, 1080p @ 30fps, 720p @ 240fps 12 MP
Đèn Flash Đèn LED bốn màu (đèn flash kép) 3 đèn LED 2 tông màu
Chụp ảnh nâng cao

Tự động lấy nét tự động pha, phát hiện khuôn mặt / nụ cười, HDR


Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama)


Quay phim

2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps


Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps


Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 1821 mAh 3110 mAh
Loại pin Li-Ion 1821 mAh battery (6.96 Wh) Pin chuẩn Li-Ion
Công nghệ pin

Li-Ion


Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây


Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành iOS 11, upgradable to iOS 13.2 iOS 13
Chipset (hãng SX CPU) Apple A11 Bionic (10 nm) Apple A13 Bionic 6 nhân
Tốc độ CPU Hexa-core (2x Monsoon + 4x Mistral) 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU (three-core graphics) Apple GPU 4 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 2 GB 4 GB
Bộ nhớ trong 64 GB 64/128 GB
Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ Không
Kết nối Mạng di động GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE Hỗ trợ 4G
Sim 1 khe cắm Nano Sim 1 eSIM & 1 Nano SIM
Wifi


Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot


GPS


BDS, A-GPS, GLONASS


Bluetooth LE, A2DP, v5.0
Cổng kết nối/sạc Lightning
Jack tai nghe Lightning Lightning
Kết nối khác NFC, GPS, USB NFC, OTG
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng Nguyên khối
Chất liệu Nhôm đúc và kính cường lực Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước 138,4 x 67,3 x 7,3 mm (5,45 x 2,65 x 0,29 inch) Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm
Trọng lượng 148 g (5,22 oz) 194 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Bảo mật vân tay Mở khoá khuôn mặt Face ID
Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio Không hỗ trợ Không
Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC) H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+ Lossless, MP3, AAC, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone 8 Quốc tế (Cũ) và iPhone 11 chính hãng VN/A

© 2011 - 2023 Fone Smart - Hệ thống bán lẻ, sửa chữa điện thoại di động.
Hỗ trợ trực tuyến
0.18914 sec| 1874.227 kb